Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,003.56 | 1,767,605,135.36 |
2 | ARS | 1,071.50 | 1,722,881,586.80 |
3 | ETH | 3,186.05 | 1,379,972,206.96 |
4 | SOL | 135.03 | 574,779,563.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,081,957.70 |
6 | ETHFI | 4.40 | 228,124,583.91 |
7 | ENA | 0.89 | 199,345,231.16 |
8 | XRP | 0.52 | 180,458,980.95 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,022,791.56 |
10 | WIF | 2.65 | 123,360,567.70 |
11 | BONK | <0.01 | 90,993,178.46 |
12 | NEAR | 6.79 | 83,888,641.65 |
13 | AVAX | 34.70 | 70,678,945.31 |
14 | OP | 2.44 | 66,207,113.68 |
15 | BOME | <0.01 | 64,763,512.85 |
16 | WAVES | 2.57 | 59,896,853.36 |
17 | RUNE | 5.01 | 59,602,932.13 |
18 | PENDLE | 4.93 | 56,430,223.32 |
19 | SEI | 0.63 | 55,397,493.08 |
20 | GLM | 0.50 | 50,162,356.06 |
21 | MATIC | 0.69 | 47,548,882.35 |
22 | TRX | 0.12 | 46,972,088.42 |
23 | WLD | 4.64 | 46,776,457.69 |
24 | LTC | 82.76 | 43,768,550.85 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,007,845.49 |
26 | ETC | 27.21 | 39,360,160.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +18.00 |
2 | ACA | 0.12 | +7.51 |
3 | BNX | 1.02 | +6.84 |
4 | WAVES | 2.57 | +5.94 |
5 | SEI | 0.63 | +5.20 |
6 | BAR | 2.71 | +2.73 |
7 | SANTOS | 6.53 | +1.86 |
8 | ENA | 0.89 | +1.36 |
9 | SFP | 0.80 | +1.35 |
10 | MDX | 0.06 | +1.18 |
11 | W | 0.66 | +0.61 |
12 | BSW | 0.08 | +0.50 |
13 | ACM | 2.20 | +0.46 |
14 | PAXG | 2,359.00 | +0.38 |
15 | ATM | 3.14 | +0.29 |
16 | ANKR | 0.05 | +0.22 |
17 | WING | 6.13 | +0.16 |
18 | FUN | <0.01 | +0.09 |
19 | JUV | 2.56 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.49 | -17.66 |
2 | COS | 0.01 | -17.41 |
3 | GAL | 3.45 | -16.79 |
4 | LEVER | <0.01 | -14.80 |
5 | PENDLE | 4.93 | -12.67 |
6 | OAX | 0.22 | -12.02 |
7 | AKRO | <0.01 | -10.92 |
8 | OP | 2.44 | -10.54 |
9 | MKR | 2,802.00 | -10.25 |
10 | DYM | 3.39 | -9.41 |
11 | NMR | 23.34 | -9.36 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.29 |
13 | CTSI | 0.20 | -8.49 |
14 | ELF | 0.58 | -8.29 |
15 | CFX | 0.22 | -8.06 |
16 | STRK | 1.19 | -7.88 |
17 | LOOM | 0.09 | -7.86 |
18 | TNSR | 0.87 | -7.63 |
19 | CHR | 0.30 | -7.62 |
20 | SAGA | 3.59 | -7.53 |
21 | DAR | 0.15 | -7.52 |
22 | PORTAL | 0.86 | -7.36 |
23 | BICO | 0.46 | -7.34 |
24 | MAGIC | 0.76 | -7.19 |
25 | THETA | 2.15 | -7.16 |
26 | HIFI | 0.78 | -7.08 |
27 | BAL | 3.70 | -7.01 |
28 | METIS | 64.02 | -6.95 |
29 | MEME | 0.03 | -6.91 |
30 | FARM | 78.35 | -6.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận