Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.80 | 1,527,329,652.90 |
2 | BTC | 64,156.00 | 1,198,362,708.02 |
3 | ETH | 3,174.86 | 647,615,536.38 |
4 | PEPE | <0.01 | 297,661,059.02 |
5 | SOL | 148.51 | 259,336,909.05 |
6 | DOGE | 0.16 | 239,451,021.48 |
7 | WLD | 5.97 | 153,134,412.16 |
8 | WIF | 3.34 | 150,391,893.27 |
9 | RNDR | 10.09 | 114,866,150.60 |
10 | NEAR | 7.27 | 113,985,471.11 |
11 | ENA | 0.90 | 106,129,082.24 |
12 | BOME | 0.01 | 100,884,982.15 |
13 | ARKM | 2.66 | 82,460,112.48 |
14 | ETHFI | 4.27 | 82,458,255.69 |
15 | AR | 39.63 | 74,674,686.03 |
16 | BONK | <0.01 | 71,171,666.25 |
17 | XRP | 0.53 | 69,076,479.23 |
18 | SUI | 1.13 | 64,168,883.47 |
19 | FLOKI | <0.01 | 61,936,955.14 |
20 | AVAX | 37.73 | 55,487,386.98 |
21 | GLM | 0.62 | 47,839,948.30 |
22 | USTC | 0.02 | 41,948,958.87 |
23 | AGIX | 1.01 | 41,139,862.39 |
24 | RUNE | 5.31 | 38,812,734.23 |
25 | OP | 2.96 | 36,503,355.85 |
26 | ORDI | 40.46 | 35,608,958.24 |
27 | HBAR | 0.12 | 35,137,615.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | USTC | 0.02 | +23.88 |
2 | WLD | 5.97 | +19.56 |
3 | NFP | 0.51 | +18.72 |
4 | CTXC | 0.37 | +18.49 |
5 | AI | 1.20 | +18.04 |
6 | ARKM | 2.66 | +17.47 |
7 | PHA | 0.21 | +16.80 |
8 | AGIX | 1.01 | +14.93 |
9 | ERN | 4.56 | +14.26 |
10 | OCEAN | 1.01 | +13.81 |
11 | RLC | 2.95 | +13.74 |
12 | ENA | 0.90 | +12.88 |
13 | VANRY | 0.20 | +12.45 |
14 | IQ | 0.01 | +12.16 |
15 | RNDR | 10.09 | +12.13 |
16 | RSR | <0.01 | +12.12 |
17 | NMR | 27.54 | +11.54 |
18 | ETHFI | 4.27 | +11.18 |
19 | AR | 39.63 | +10.78 |
20 | TRU | 0.12 | +10.06 |
21 | TAO | 474.10 | +10.00 |
22 | LUNA | 0.64 | +9.81 |
23 | POND | 0.02 | +9.65 |
24 | LUNC | <0.01 | +9.23 |
25 | TNSR | 0.93 | +9.15 |
26 | PYTH | 0.56 | +8.34 |
27 | YGG | 0.87 | +8.28 |
28 | KEY | <0.01 | +8.20 |
29 | OOKI | <0.01 | +8.07 |
30 | HBAR | 0.12 | +7.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -5.21 |
2 | REZ | 0.18 | -3.57 |
3 | KMD | 0.40 | -3.15 |
4 | OM | 0.77 | -1.88 |
5 | AMP | <0.01 | -1.88 |
6 | ONG | 0.59 | -1.76 |
7 | DATA | 0.06 | -1.54 |
8 | HIGH | 4.14 | -1.52 |
9 | SANTOS | 6.32 | -1.47 |
10 | WIF | 3.34 | -1.36 |
11 | LSK | 1.90 | -1.20 |
12 | CTK | 0.70 | -1.17 |
13 | SFP | 0.80 | -1.09 |
14 | ASR | 3.61 | -0.91 |
15 | MBL | <0.01 | -0.88 |
16 | VITE | 0.02 | -0.75 |
17 | LAZIO | 3.03 | -0.49 |
18 | BONK | <0.01 | -0.26 |
19 | USDP | 1.00 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận