Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,938.00 | 1,580,883,598.62 |
2 | ARS | 1,069.70 | 1,478,461,775.00 |
3 | ETH | 3,178.25 | 1,364,062,495.99 |
4 | SOL | 137.24 | 455,024,775.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 258,025,450.21 |
6 | ETHFI | 4.48 | 237,857,550.96 |
7 | DOGE | 0.14 | 164,645,128.67 |
8 | XRP | 0.51 | 163,235,042.80 |
9 | ENA | 0.84 | 144,327,490.05 |
10 | WIF | 2.72 | 112,623,146.00 |
11 | NEAR | 6.88 | 91,484,732.06 |
12 | BONK | <0.01 | 84,244,445.80 |
13 | OP | 2.51 | 79,743,545.32 |
14 | BOME | <0.01 | 67,121,893.52 |
15 | AVAX | 34.83 | 63,192,372.45 |
16 | GLM | 0.54 | 61,804,453.39 |
17 | RUNE | 5.03 | 57,913,757.60 |
18 | WAVES | 2.66 | 51,591,591.54 |
19 | AR | 34.96 | 46,766,836.26 |
20 | SEI | 0.63 | 45,676,461.39 |
21 | TRX | 0.12 | 44,014,159.20 |
22 | WLD | 4.73 | 43,625,980.76 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,135,390.13 |
24 | MATIC | 0.71 | 42,519,703.04 |
25 | ETC | 27.40 | 41,263,522.32 |
26 | LTC | 83.50 | 41,249,450.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.66 | +10.21 |
2 | W | 0.66 | +9.53 |
3 | OAX | 0.23 | +7.92 |
4 | SEI | 0.63 | +5.20 |
5 | ATA | 0.26 | +4.37 |
6 | OM | 0.82 | +2.64 |
7 | ETHFI | 4.48 | +2.47 |
8 | BAR | 2.70 | +2.35 |
9 | LDO | 2.12 | +2.27 |
10 | MLN | 21.54 | +2.18 |
11 | OOKI | <0.01 | +2.14 |
12 | WING | 6.11 | +1.33 |
13 | ASR | 4.07 | +1.09 |
14 | AVAX | 34.83 | +0.84 |
15 | FUN | <0.01 | +0.71 |
16 | ORN | 1.68 | +0.68 |
17 | PSG | 5.32 | +0.47 |
18 | FTM | 0.72 | +0.27 |
19 | COMBO | 0.80 | +0.26 |
20 | BOND | 2.92 | +0.24 |
21 | POND | 0.02 | +0.15 |
22 | ACM | 2.19 | +0.14 |
23 | SANTOS | 6.42 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.61 | -19.69 |
2 | COS | 0.01 | -19.22 |
3 | LEVER | <0.01 | -14.77 |
4 | SSV | 48.34 | -10.85 |
5 | MKR | 2,771.00 | -9.68 |
6 | ELF | 0.59 | -9.64 |
7 | AKRO | <0.01 | -9.47 |
8 | POLYX | 0.37 | -8.68 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.51 |
10 | DYM | 3.44 | -8.10 |
11 | SYN | 0.93 | -7.81 |
12 | FARM | 79.34 | -7.40 |
13 | VITE | 0.02 | -7.32 |
14 | NMR | 23.65 | -7.26 |
15 | OMNI | 20.15 | -7.01 |
16 | MAGIC | 0.77 | -6.81 |
17 | CHR | 0.30 | -6.63 |
18 | IQ | <0.01 | -6.62 |
19 | GALA | 0.04 | -6.60 |
20 | TAO | 402.80 | -6.57 |
21 | CFX | 0.23 | -6.34 |
22 | HIFI | 0.79 | -6.33 |
23 | CITY | 3.14 | -6.32 |
24 | OP | 2.51 | -6.27 |
25 | MBOX | 0.34 | -6.27 |
26 | NEAR | 6.88 | -6.25 |
27 | AVA | 0.62 | -6.21 |
28 | TIA | 9.73 | -6.08 |
29 | STRK | 1.20 | -6.02 |
30 | ERN | 4.08 | -6.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận