Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.00 | 2,935,517,321.30 |
2 | ![]() |
61,674.01 | 1,902,223,850.05 |
3 | ![]() |
3,386.00 | 801,158,806.09 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 681,295,543.00 |
5 | ![]() |
136.18 | 535,755,361.63 |
6 | ![]() |
<0.01 | 490,871,752.70 |
7 | ![]() |
2.02 | 252,810,965.98 |
8 | ![]() |
0.73 | 121,971,899.59 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,255,017.36 |
10 | ![]() |
0.47 | 108,389,349.12 |
11 | ![]() |
<0.01 | 79,842,071.41 |
12 | ![]() |
36.65 | 74,647,159.92 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,456,484.59 |
14 | ![]() |
<0.01 | 66,834,748.64 |
15 | ![]() |
5.43 | 54,622,811.52 |
16 | ![]() |
3.51 | 52,460,837.98 |
17 | ![]() |
0.17 | 50,316,223.69 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,605,108.01 |
19 | ![]() |
0.59 | 38,218,984.75 |
20 | ![]() |
2.33 | 37,719,817.57 |
21 | ![]() |
25.30 | 36,696,954.89 |
22 | ![]() |
2.83 | 35,985,145.40 |
23 | ![]() |
2.72 | 35,782,909.15 |
24 | ![]() |
7.62 | 34,406,691.60 |
25 | ![]() |
4.13 | 33,578,258.46 |
26 | ![]() |
5.63 | 32,182,547.09 |
27 | ![]() |
0.66 | 31,290,376.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.82 | +17.84 |
2 | ![]() |
1.18 | +16.76 |
3 | ![]() |
0.27 | +15.47 |
4 | ![]() |
1.78 | +12.42 |
5 | ![]() |
<0.01 | +11.68 |
6 | ![]() |
2.02 | +10.71 |
7 | ![]() |
<0.01 | +10.64 |
8 | ![]() |
2,346.00 | +8.36 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.63 |
10 | ![]() |
<0.01 | +7.09 |
11 | ![]() |
1.61 | +6.68 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.61 |
13 | ![]() |
3.51 | +6.60 |
14 | ![]() |
0.62 | +6.39 |
15 | ![]() |
92.26 | +6.36 |
16 | ![]() |
0.02 | +6.12 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.11 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.08 |
19 | ![]() |
0.39 | +5.69 |
20 | ![]() |
0.13 | +5.62 |
21 | ![]() |
0.16 | +5.61 |
22 | ![]() |
<0.01 | +5.47 |
23 | ![]() |
0.05 | +5.36 |
24 | ![]() |
0.14 | +5.21 |
25 | ![]() |
24.21 | +5.12 |
26 | ![]() |
0.40 | +5.07 |
27 | ![]() |
0.22 | +4.93 |
28 | ![]() |
2.97 | +4.88 |
29 | ![]() |
0.08 | +4.81 |
30 | ![]() |
0.03 | +4.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.73 | -6.45 |
2 | ![]() |
5.63 | -5.77 |
3 | ![]() |
1.36 | -5.69 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.00 |
5 | ![]() |
2.72 | -4.49 |
6 | ![]() |
0.59 | -4.08 |
7 | ![]() |
2.89 | -3.99 |
8 | ![]() |
0.50 | -3.47 |
9 | ![]() |
0.17 | -3.40 |
10 | ![]() |
0.49 | -3.39 |
11 | ![]() |
0.29 | -3.27 |
12 | ![]() |
0.24 | -2.97 |
13 | ![]() |
0.47 | -2.72 |
14 | RONIN | 2.15 | -2.71 |
15 | ![]() |
0.44 | -2.49 |
16 | ![]() |
286.60 | -2.38 |
17 | ![]() |
1.47 | -2.26 |
18 | ![]() |
4.89 | -2.24 |
19 | ![]() |
2.33 | -2.22 |
20 | ![]() |
0.87 | -2.01 |
21 | ![]() |
0.23 | -1.99 |
22 | ![]() |
22.47 | -1.96 |
23 | ![]() |
2.83 | -1.80 |
24 | ![]() |
0.72 | -1.78 |
25 | ![]() |
0.69 | -1.57 |
26 | ![]() |
1.16 | -1.53 |
27 | ![]() |
0.17 | -1.48 |
28 | ![]() |
0.39 | -1.48 |
29 | ![]() |
0.14 | -1.45 |
30 | ![]() |
10.96 | -1.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận