Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.80 | 1,664,864,895.80 |
2 | BTC | 61,873.14 | 1,478,818,659.55 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,058,953,125.21 |
4 | ETH | 2,904.79 | 718,699,176.21 |
5 | SOL | 143.65 | 452,293,597.07 |
6 | WIF | 2.90 | 268,150,126.86 |
7 | DOGE | 0.15 | 250,543,072.69 |
8 | BOME | 0.01 | 200,664,980.72 |
9 | FLOKI | <0.01 | 194,038,697.38 |
10 | WLD | 4.83 | 154,884,702.07 |
11 | RNDR | 10.18 | 148,604,319.63 |
12 | XRP | 0.50 | 139,165,103.52 |
13 | ENA | 0.70 | 116,670,896.28 |
14 | BONK | <0.01 | 87,748,987.39 |
15 | RUNE | 5.64 | 87,570,620.90 |
16 | NEAR | 6.97 | 76,761,852.03 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 69,101,496.57 |
18 | AVAX | 32.38 | 50,855,073.39 |
19 | ORDI | 36.38 | 48,505,205.64 |
20 | ICP | 12.03 | 46,785,594.15 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,380,395.83 |
22 | SUI | 0.91 | 35,725,554.43 |
23 | LTC | 78.65 | 35,714,724.14 |
24 | MATIC | 0.65 | 34,014,466.95 |
25 | LINK | 12.96 | 33,137,636.37 |
26 | ARKM | 2.23 | 32,384,484.74 |
27 | AR | 41.28 | 32,290,602.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.98 | +16.32 |
2 | PEPE | <0.01 | +11.14 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +7.10 |
4 | FLOKI | <0.01 | +6.92 |
5 | PROM | 9.98 | +6.57 |
6 | WAVES | 2.41 | +6.44 |
7 | BNX | 0.95 | +5.72 |
8 | ORN | 1.36 | +5.56 |
9 | AR | 41.28 | +5.33 |
10 | PENDLE | 4.08 | +4.67 |
11 | DIA | 0.45 | +4.54 |
12 | ASR | 3.78 | +4.07 |
13 | VIC | 0.43 | +3.91 |
14 | ENJ | 0.28 | +3.76 |
15 | AUCTION | 14.81 | +3.42 |
16 | W | 0.54 | +3.23 |
17 | QI | 0.02 | +3.12 |
18 | CYBER | 7.73 | +2.89 |
19 | AXL | 0.97 | +2.80 |
20 | FOR | 0.02 | +2.62 |
21 | UTK | 0.08 | +2.62 |
22 | MLN | 20.27 | +2.37 |
23 | MTL | 1.76 | +1.91 |
24 | MBL | <0.01 | +1.89 |
25 | BETA | 0.06 | +1.86 |
26 | ILV | 79.81 | +1.72 |
27 | RUNE | 5.64 | +1.62 |
28 | CREAM | 43.62 | +1.54 |
29 | FIO | 0.03 | +1.44 |
30 | TKO | 0.40 | +1.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LSK | 1.84 | -9.34 |
2 | ARK | 0.79 | -8.37 |
3 | WLD | 4.83 | -7.86 |
4 | POND | 0.02 | -7.48 |
5 | POLYX | 0.36 | -7.43 |
6 | ENA | 0.70 | -7.42 |
7 | RNDR | 10.18 | -7.40 |
8 | NTRN | 0.61 | -7.37 |
9 | UMA | 3.61 | -6.95 |
10 | WIF | 2.90 | -6.81 |
11 | TIA | 8.21 | -6.81 |
12 | ARKM | 2.23 | -6.58 |
13 | AI | 1.04 | -5.63 |
14 | ARPA | 0.07 | -5.62 |
15 | BOME | 0.01 | -5.45 |
16 | XEC | <0.01 | -5.31 |
17 | MAV | 0.33 | -5.28 |
18 | BLUR | 0.34 | -5.21 |
19 | OMNI | 14.21 | -4.95 |
20 | RAY | 1.50 | -4.93 |
21 | FORTH | 3.80 | -4.81 |
22 | STX | 1.90 | -4.73 |
23 | CITY | 3.16 | -4.59 |
24 | ACE | 4.57 | -4.58 |
25 | ERN | 4.11 | -4.58 |
26 | MINA | 0.73 | -4.53 |
27 | CFX | 0.20 | -4.53 |
28 | EOS | 0.75 | -4.44 |
29 | BAKE | 0.26 | -4.42 |
30 | OG | 4.13 | -4.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận