Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,066.14 | 1,667,016,118.30 |
2 | ARS | 1,066.10 | 1,548,952,134.50 |
3 | ETH | 3,184.43 | 1,383,082,356.27 |
4 | SOL | 136.41 | 469,552,999.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 269,127,483.92 |
6 | ETHFI | 4.67 | 236,052,012.94 |
7 | XRP | 0.51 | 170,326,689.18 |
8 | DOGE | 0.14 | 166,827,044.25 |
9 | ENA | 0.89 | 165,952,040.37 |
10 | WIF | 2.68 | 114,908,489.61 |
11 | BONK | <0.01 | 91,038,969.57 |
12 | NEAR | 6.80 | 89,574,034.44 |
13 | OP | 2.52 | 76,225,899.96 |
14 | AVAX | 34.98 | 66,712,816.20 |
15 | BOME | <0.01 | 65,674,829.82 |
16 | RUNE | 5.05 | 58,413,726.29 |
17 | WAVES | 2.59 | 54,289,739.01 |
18 | GLM | 0.55 | 54,014,092.31 |
19 | SEI | 0.64 | 50,049,484.42 |
20 | TRX | 0.12 | 44,958,134.08 |
21 | WLD | 4.71 | 44,337,820.48 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,811,340.51 |
23 | AR | 34.52 | 43,733,131.45 |
24 | MATIC | 0.71 | 43,409,766.45 |
25 | LTC | 83.54 | 41,619,876.64 |
26 | ETC | 27.38 | 41,162,172.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.69 | +13.84 |
2 | WAVES | 2.59 | +6.93 |
3 | SEI | 0.64 | +6.65 |
4 | GLM | 0.55 | +4.91 |
5 | ORN | 1.73 | +4.19 |
6 | BNX | 1.03 | +3.99 |
7 | ENA | 0.89 | +3.73 |
8 | ETHFI | 4.67 | +2.86 |
9 | BAR | 2.71 | +2.81 |
10 | ATA | 0.26 | +2.78 |
11 | OAX | 0.22 | +2.54 |
12 | WING | 6.17 | +1.98 |
13 | AEVO | 1.56 | +1.90 |
14 | MLN | 21.46 | +1.61 |
15 | OOKI | <0.01 | +0.95 |
16 | ASR | 4.04 | +0.90 |
17 | SFP | 0.79 | +0.83 |
18 | AVAX | 34.98 | +0.69 |
19 | SANTOS | 6.42 | +0.69 |
20 | ACM | 2.20 | +0.69 |
21 | LDO | 2.11 | +0.67 |
22 | FUN | <0.01 | +0.21 |
23 | PSG | 5.31 | +0.19 |
24 | FTM | 0.72 | +0.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -20.71 |
2 | COS | 0.01 | -16.90 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.86 |
4 | SSV | 47.76 | -12.30 |
5 | MKR | 2,803.00 | -9.44 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.38 |
7 | ELF | 0.59 | -8.90 |
8 | STRK | 1.19 | -8.72 |
9 | OP | 2.52 | -8.34 |
10 | CTSI | 0.20 | -8.28 |
11 | DAR | 0.15 | -8.10 |
12 | FARM | 78.94 | -7.96 |
13 | DYM | 3.44 | -7.94 |
14 | AKRO | <0.01 | -7.75 |
15 | OM | 0.73 | -7.72 |
16 | SYN | 0.93 | -7.51 |
17 | NMR | 23.62 | -7.48 |
18 | CFX | 0.23 | -7.37 |
19 | PENDLE | 5.23 | -7.11 |
20 | TIA | 9.62 | -6.87 |
21 | IQ | <0.01 | -6.75 |
22 | AR | 34.52 | -6.74 |
23 | IOTX | 0.06 | -6.48 |
24 | MAGIC | 0.77 | -6.46 |
25 | ERN | 4.08 | -6.43 |
26 | NEAR | 6.80 | -6.40 |
27 | IDEX | 0.06 | -6.34 |
28 | PHA | 0.19 | -6.33 |
29 | LOOM | 0.09 | -6.32 |
30 | CLV | 0.08 | -6.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận