Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,081.50 | 2,499,631,307.70 |
2 | BTC | 62,229.06 | 1,570,090,326.30 |
3 | ETH | 2,999.79 | 811,225,565.99 |
4 | SOL | 145.75 | 609,235,954.22 |
5 | ENA | 0.89 | 239,246,096.02 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,467,482.88 |
7 | WIF | 2.88 | 229,689,417.29 |
8 | XRP | 0.52 | 193,385,600.42 |
9 | DOGE | 0.15 | 188,893,979.71 |
10 | RUNE | 5.83 | 163,270,016.06 |
11 | RNDR | 10.02 | 142,317,206.64 |
12 | WLD | 5.70 | 129,142,586.14 |
13 | BOME | 0.01 | 94,297,798.19 |
14 | NEAR | 7.01 | 84,046,128.04 |
15 | AVAX | 34.34 | 64,517,272.76 |
16 | JTO | 3.88 | 59,253,509.10 |
17 | TRX | 0.12 | 56,258,809.50 |
18 | ETC | 28.15 | 56,105,445.04 |
19 | ADA | 0.45 | 54,883,227.92 |
20 | ETHFI | 3.67 | 49,481,947.93 |
21 | SUI | 1.06 | 48,018,310.35 |
22 | BONK | <0.01 | 44,786,945.94 |
23 | AR | 36.66 | 42,163,344.90 |
24 | MATIC | 0.68 | 41,113,086.59 |
25 | LTC | 81.32 | 41,099,786.13 |
26 | FLOKI | <0.01 | 39,684,796.33 |
27 | ARKM | 2.38 | 38,737,828.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ACE | 5.68 | +11.10 |
2 | RUNE | 5.83 | +8.79 |
3 | CVX | 2.64 | +7.89 |
4 | COS | 0.01 | +6.60 |
5 | HIGH | 4.01 | +4.73 |
6 | FARM | 75.15 | +4.58 |
7 | LUNA | 0.64 | +4.58 |
8 | LEVER | <0.01 | +4.33 |
9 | CELO | 0.84 | +4.06 |
10 | ERN | 5.37 | +3.55 |
11 | MTL | 1.74 | +3.32 |
12 | ETC | 28.15 | +3.11 |
13 | LSK | 1.95 | +2.15 |
14 | KSM | 29.52 | +1.93 |
15 | TRX | 0.12 | +1.83 |
16 | AUCTION | 16.66 | +1.52 |
17 | JTO | 3.88 | +1.33 |
18 | DODO | 0.18 | +1.10 |
19 | ARK | 0.81 | +1.00 |
20 | PDA | 0.08 | +0.99 |
21 | USTC | 0.02 | +0.96 |
22 | SUSHI | 1.03 | +0.68 |
23 | CITY | 3.07 | +0.43 |
24 | MEME | 0.03 | +0.40 |
25 | SFP | 0.79 | +0.36 |
26 | ADA | 0.45 | +0.29 |
27 | PAXG | 2,302.00 | +0.26 |
28 | BAL | 3.54 | +0.14 |
29 | CRV | 0.44 | +0.07 |
30 | USDP | 1.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.40 | -16.06 |
2 | VGX | 0.09 | -11.31 |
3 | WIF | 2.88 | -10.91 |
4 | TAO | 394.00 | -10.33 |
5 | OCEAN | 0.92 | -9.92 |
6 | AGIX | 0.92 | -9.82 |
7 | ENA | 0.89 | -9.35 |
8 | YGG | 0.83 | -9.09 |
9 | AEVO | 1.29 | -8.90 |
10 | IOTX | 0.05 | -8.69 |
11 | LOKA | 0.25 | -8.41 |
12 | JASMY | 0.02 | -8.35 |
13 | DEGO | 2.16 | -8.34 |
14 | ARKM | 2.38 | -8.14 |
15 | LTO | 0.18 | -8.09 |
16 | SKL | 0.07 | -7.89 |
17 | VIC | 0.55 | -7.85 |
18 | BSW | 0.08 | -7.59 |
19 | POWR | 0.32 | -7.57 |
20 | FIRO | 1.59 | -7.51 |
21 | AXL | 1.16 | -7.41 |
22 | WLD | 5.70 | -7.41 |
23 | IMX | 2.08 | -7.37 |
24 | ILV | 88.69 | -7.32 |
25 | BOME | 0.01 | -7.31 |
26 | TNSR | 0.78 | -7.23 |
27 | BAR | 2.41 | -7.21 |
28 | SUI | 1.06 | -7.14 |
29 | RAY | 1.65 | -7.09 |
30 | AR | 36.66 | -7.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận