Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.10 | 2,894,673,032.10 |
2 | ![]() |
62,162.97 | 1,963,371,645.77 |
3 | ![]() |
3,413.59 | 806,772,745.02 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 672,951,330.00 |
5 | ![]() |
139.07 | 545,585,688.16 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,551,588.64 |
7 | ![]() |
2.12 | 251,489,535.56 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,327,691.88 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,776,483.61 |
10 | ![]() |
0.73 | 105,596,986.51 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,601,341.22 |
12 | ![]() |
38.67 | 78,802,189.04 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,059,346.04 |
14 | ![]() |
<0.01 | 68,432,659.25 |
15 | ![]() |
5.46 | 52,235,137.09 |
16 | ![]() |
3.61 | 50,875,240.96 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,659,397.11 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,671,993.38 |
19 | ![]() |
0.60 | 37,522,370.07 |
20 | ![]() |
25.69 | 36,725,673.27 |
21 | ![]() |
2.90 | 36,358,563.95 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,329,847.84 |
23 | ![]() |
2.78 | 34,612,145.44 |
24 | ![]() |
4.24 | 33,584,898.94 |
25 | ![]() |
5.73 | 33,326,261.17 |
26 | ![]() |
7.78 | 33,207,557.84 |
27 | ![]() |
25.03 | 30,833,603.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +16.94 |
2 | ![]() |
1.81 | +16.56 |
3 | ![]() |
0.27 | +14.50 |
4 | ![]() |
<0.01 | +14.05 |
5 | ![]() |
1.81 | +13.69 |
6 | ![]() |
2.12 | +12.65 |
7 | ![]() |
2,366.00 | +8.53 |
8 | ![]() |
0.33 | +8.36 |
9 | ![]() |
38.67 | +8.20 |
10 | ![]() |
1.65 | +7.72 |
11 | ![]() |
0.64 | +7.49 |
12 | ![]() |
<0.01 | +7.28 |
13 | ![]() |
<0.01 | +7.01 |
14 | ![]() |
3.61 | +6.96 |
15 | ![]() |
25.03 | +6.92 |
16 | ![]() |
0.02 | +6.68 |
17 | ![]() |
0.03 | +6.61 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.32 |
19 | ![]() |
<0.01 | +6.30 |
20 | ![]() |
<0.01 | +6.29 |
21 | ![]() |
396.10 | +6.11 |
22 | ![]() |
0.23 | +6.03 |
23 | ![]() |
<0.01 | +5.91 |
24 | ![]() |
0.73 | +5.88 |
25 | ![]() |
0.59 | +5.74 |
26 | ![]() |
<0.01 | +5.68 |
27 | ![]() |
0.13 | +5.65 |
28 | ![]() |
0.09 | +5.62 |
29 | ![]() |
0.05 | +5.52 |
30 | ![]() |
0.23 | +5.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.33 | -5.27 |
2 | ![]() |
67.34 | -5.21 |
3 | ![]() |
2.89 | -4.56 |
4 | ![]() |
0.13 | -4.46 |
5 | ![]() |
5.73 | -4.15 |
6 | ![]() |
0.60 | -3.02 |
7 | ![]() |
1.50 | -2.99 |
8 | ![]() |
0.17 | -2.49 |
9 | ![]() |
2.78 | -2.38 |
10 | ![]() |
0.24 | -2.20 |
11 | ![]() |
288.90 | -1.90 |
12 | ![]() |
0.30 | -1.85 |
13 | ![]() |
2.35 | -1.84 |
14 | ![]() |
0.57 | -1.53 |
15 | ![]() |
2.90 | -1.46 |
16 | ![]() |
0.17 | -1.29 |
17 | ![]() |
5.05 | -1.27 |
18 | ![]() |
0.23 | -1.08 |
19 | ![]() |
0.40 | -1.07 |
20 | ![]() |
11.08 | -1.04 |
21 | ![]() |
0.88 | -0.93 |
22 | ![]() |
0.14 | -0.89 |
23 | ![]() |
2.04 | -0.87 |
24 | ![]() |
0.79 | -0.86 |
25 | ![]() |
2.34 | -0.85 |
26 | ![]() |
0.36 | -0.82 |
27 | ![]() |
22.84 | -0.78 |
28 | ![]() |
0.50 | -0.77 |
29 | ![]() |
0.49 | -0.65 |
30 | ![]() |
0.32 | -0.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận