Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,118.99 | 4,342,748,502.99 |
2 | ETH | 3,670.94 | 3,571,277,734.59 |
3 | ARS | 1,135.40 | 2,335,176,212.90 |
4 | SOL | 181.02 | 1,056,262,457.43 |
5 | PEPE | <0.01 | 647,940,403.33 |
6 | DOGE | 0.16 | 305,468,479.04 |
7 | XRP | 0.54 | 244,630,551.61 |
8 | BONK | <0.01 | 238,956,992.72 |
9 | WIF | 2.77 | 232,006,022.14 |
10 | GALA | 0.04 | 199,459,464.54 |
11 | ENA | 0.85 | 166,054,223.67 |
12 | NEAR | 8.11 | 136,832,793.99 |
13 | AVAX | 40.56 | 136,812,769.27 |
14 | RUNE | 7.06 | 135,350,837.74 |
15 | BOME | 0.01 | 135,225,482.64 |
16 | FTM | 0.91 | 121,132,279.15 |
17 | RNDR | 10.94 | 110,507,089.10 |
18 | LINK | 16.93 | 109,688,151.60 |
19 | ETHFI | 4.14 | 104,239,800.28 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,209,533.11 |
21 | OP | 2.85 | 95,726,042.29 |
22 | PENDLE | 6.20 | 92,707,834.53 |
23 | ETC | 31.76 | 91,522,628.92 |
24 | WLD | 5.14 | 91,170,308.13 |
25 | LDO | 2.32 | 89,338,302.02 |
26 | PYTH | 0.48 | 85,112,003.21 |
27 | ADA | 0.50 | 76,817,075.67 |
28 | BCH | 522.90 | 75,091,370.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.50 | +41.28 |
2 | LDO | 2.32 | +33.64 |
3 | REZ | 0.13 | +29.88 |
4 | METIS | 75.59 | +27.36 |
5 | ETHFI | 4.14 | +25.84 |
6 | AUCTION | 17.05 | +24.54 |
7 | PYTH | 0.48 | +23.63 |
8 | UNI | 9.32 | +20.36 |
9 | BLUR | 0.42 | +19.66 |
10 | ENA | 0.85 | +19.52 |
11 | PENDLE | 6.20 | +18.81 |
12 | ETH | 3,670.94 | +18.70 |
13 | WBETH | 3,807.87 | +18.29 |
14 | BONK | <0.01 | +18.14 |
15 | PEPE | <0.01 | +16.86 |
16 | BEAMX | 0.03 | +16.34 |
17 | CYBER | 8.69 | +16.30 |
18 | ACE | 5.18 | +15.97 |
19 | INJ | 28.68 | +15.97 |
20 | AAVE | 98.79 | +14.61 |
21 | MANTA | 1.64 | +14.45 |
22 | LRC | 0.29 | +14.29 |
23 | WNXM | 77.57 | +14.28 |
24 | SAGA | 2.31 | +14.20 |
25 | OMNI | 15.64 | +14.16 |
26 | TAO | 424.10 | +14.10 |
27 | GMX | 33.59 | +14.10 |
28 | BAL | 3.92 | +13.95 |
29 | SNX | 2.95 | +13.72 |
30 | ETC | 31.76 | +13.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận