Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.20 | 2,078,171,698.60 |
2 | BTC | 60,935.06 | 1,070,293,986.44 |
3 | ETH | 2,888.65 | 549,188,509.39 |
4 | SOL | 138.60 | 340,162,836.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 232,370,552.70 |
6 | DOGE | 0.14 | 147,902,362.42 |
7 | RUNE | 5.87 | 108,781,568.63 |
8 | WIF | 2.79 | 100,439,072.86 |
9 | WLD | 5.55 | 90,393,379.79 |
10 | BOME | 0.01 | 89,920,278.16 |
11 | XRP | 0.49 | 85,337,128.64 |
12 | RNDR | 10.33 | 82,013,705.23 |
13 | ENA | 0.80 | 59,543,029.03 |
14 | NEAR | 6.60 | 52,520,174.17 |
15 | JTO | 3.84 | 52,416,268.18 |
16 | PORTAL | 0.77 | 40,636,699.41 |
17 | AR | 37.76 | 40,560,525.73 |
18 | UMA | 4.15 | 40,550,164.74 |
19 | FTM | 0.66 | 34,189,469.99 |
20 | AVAX | 32.21 | 33,348,122.12 |
21 | TNSR | 0.87 | 32,182,730.62 |
22 | ETHFI | 3.52 | 29,364,322.29 |
23 | RARE | 0.13 | 27,049,356.22 |
24 | BONK | <0.01 | 26,898,877.52 |
25 | ARKM | 2.33 | 25,657,179.67 |
26 | SUI | 0.95 | 24,308,054.56 |
27 | FLOKI | <0.01 | 24,228,333.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 15.31 | -11.50 |
2 | AEVO | 1.10 | -11.33 |
3 | HIVE | 0.31 | -11.29 |
4 | RLC | 3.05 | -10.32 |
5 | XVG | <0.01 | -10.30 |
6 | VIC | 0.43 | -10.18 |
7 | FOR | 0.02 | -10.03 |
8 | TNSR | 0.87 | -9.79 |
9 | PYTH | 0.42 | -9.76 |
10 | HIFI | 0.72 | -9.74 |
11 | SAGA | 2.57 | -9.64 |
12 | AERGO | 0.12 | -9.52 |
13 | LEVER | <0.01 | -9.52 |
14 | AI | 1.05 | -9.50 |
15 | GTC | 1.11 | -9.45 |
16 | BOND | 2.75 | -9.44 |
17 | NFP | 0.44 | -9.44 |
18 | IMX | 2.06 | -9.24 |
19 | TRU | 0.10 | -9.06 |
20 | REZ | 0.12 | -9.05 |
21 | YGG | 0.73 | -9.02 |
22 | PHA | 0.17 | -9.00 |
23 | AR | 37.76 | -8.97 |
24 | DUSK | 0.29 | -8.89 |
25 | EPX | <0.01 | -8.88 |
26 | DAR | 0.13 | -8.62 |
27 | KEY | <0.01 | -8.53 |
28 | PIXEL | 0.35 | -8.38 |
29 | PENDLE | 4.01 | -8.32 |
30 | OGN | 0.13 | -8.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận