Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,849.52 | 2,656,025,159.10 |
2 | ARS | 1,089.20 | 1,971,268,011.80 |
3 | ETH | 3,018.15 | 946,669,015.80 |
4 | PEPE | <0.01 | 786,371,554.36 |
5 | SOL | 156.51 | 669,621,294.22 |
6 | FLOKI | <0.01 | 291,106,288.89 |
7 | WIF | 3.06 | 281,495,770.26 |
8 | DOGE | 0.16 | 262,641,203.55 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 179,809,176.79 |
10 | BOME | 0.01 | 177,184,817.57 |
11 | NEAR | 7.97 | 169,125,366.64 |
12 | XRP | 0.52 | 165,548,729.69 |
13 | RNDR | 10.81 | 160,375,413.37 |
14 | ENA | 0.74 | 142,742,857.25 |
15 | WLD | 5.09 | 136,061,997.82 |
16 | AEVO | 0.82 | 133,027,322.27 |
17 | RUNE | 6.26 | 131,570,421.20 |
18 | BONK | <0.01 | 91,851,901.64 |
19 | AVAX | 34.49 | 71,055,191.30 |
20 | AR | 44.94 | 64,203,001.70 |
21 | FTM | 0.77 | 58,765,822.69 |
22 | ORDI | 38.80 | 58,004,594.08 |
23 | OP | 2.50 | 57,851,571.86 |
24 | SUI | 1.00 | 50,647,475.18 |
25 | JTO | 4.27 | 45,623,252.71 |
26 | ARKM | 2.44 | 44,836,936.92 |
27 | ICP | 12.57 | 41,956,316.75 |
28 | PENDLE | 4.44 | 41,648,270.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.92 |
2 | FTM | 0.77 | +19.04 |
3 | IMX | 2.42 | +18.66 |
4 | AXL | 1.06 | +18.05 |
5 | SEI | 0.54 | +17.37 |
6 | GMX | 32.08 | +16.70 |
7 | JOE | 0.48 | +14.09 |
8 | NEAR | 7.97 | +13.99 |
9 | TAO | 391.30 | +13.36 |
10 | AR | 44.94 | +13.22 |
11 | RUNE | 6.26 | +13.19 |
12 | STX | 2.19 | +13.17 |
13 | BEAMX | 0.02 | +13.10 |
14 | RSR | <0.01 | +12.84 |
15 | JTO | 4.27 | +12.70 |
16 | CHR | 0.32 | +12.68 |
17 | SUSHI | 1.13 | +12.62 |
18 | PENDLE | 4.44 | +12.50 |
19 | YGG | 0.82 | +12.42 |
20 | PYTH | 0.46 | +12.40 |
21 | FLOKI | <0.01 | +12.21 |
22 | BICO | 0.46 | +12.12 |
23 | FIS | 0.49 | +12.08 |
24 | NMR | 27.45 | +11.90 |
25 | SUI | 1.00 | +11.90 |
26 | RLC | 3.30 | +11.88 |
27 | DOCK | 0.03 | +11.34 |
28 | BLUR | 0.38 | +10.98 |
29 | TRU | 0.11 | +10.97 |
30 | OCEAN | 0.94 | +10.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận