Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,125.90 | 2,691,906,704.67 |
2 | ARS | 1,086.20 | 1,997,306,449.90 |
3 | ETH | 3,014.37 | 956,948,794.05 |
4 | PEPE | <0.01 | 799,157,417.05 |
5 | SOL | 156.05 | 692,393,236.67 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,716,615.35 |
7 | WIF | 3.06 | 287,270,922.18 |
8 | DOGE | 0.16 | 271,527,737.98 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 184,247,933.13 |
10 | BOME | 0.01 | 177,236,347.65 |
11 | NEAR | 8.00 | 176,590,611.33 |
12 | XRP | 0.52 | 165,318,508.24 |
13 | RNDR | 10.68 | 162,796,091.45 |
14 | ENA | 0.74 | 144,803,966.49 |
15 | AEVO | 0.83 | 136,839,102.71 |
16 | WLD | 5.12 | 134,619,090.58 |
17 | RUNE | 6.23 | 133,474,964.01 |
18 | BONK | <0.01 | 93,173,328.49 |
19 | AVAX | 34.68 | 72,549,577.99 |
20 | FTM | 0.76 | 69,009,389.86 |
21 | AR | 43.92 | 66,239,799.73 |
22 | OP | 2.48 | 58,851,309.21 |
23 | ORDI | 38.92 | 58,335,767.79 |
24 | SUI | 1.00 | 53,439,819.69 |
25 | JTO | 4.26 | 47,386,201.86 |
26 | ARKM | 2.45 | 45,813,504.89 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,396,573.66 |
28 | ICP | 12.52 | 42,202,993.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.70 |
2 | FTM | 0.76 | +17.48 |
3 | SEI | 0.54 | +17.38 |
4 | AXL | 1.06 | +16.82 |
5 | IMX | 2.36 | +16.52 |
6 | GMX | 31.93 | +16.19 |
7 | TAO | 394.30 | +15.06 |
8 | NEAR | 8.00 | +14.36 |
9 | JOE | 0.48 | +14.32 |
10 | BEAMX | 0.02 | +13.96 |
11 | YGG | 0.82 | +13.75 |
12 | NMR | 27.67 | +13.50 |
13 | SUSHI | 1.13 | +13.44 |
14 | FLOKI | <0.01 | +13.40 |
15 | STX | 2.18 | +13.39 |
16 | JTO | 4.26 | +13.26 |
17 | RLC | 3.32 | +12.84 |
18 | BAKE | 0.29 | +12.82 |
19 | JASMY | 0.02 | +12.56 |
20 | PENDLE | 4.41 | +12.55 |
21 | RSR | <0.01 | +12.40 |
22 | BICO | 0.46 | +12.18 |
23 | DCR | 19.87 | +12.13 |
24 | RUNE | 6.23 | +12.04 |
25 | AGIX | 0.94 | +12.02 |
26 | RAY | 1.69 | +11.99 |
27 | AR | 43.92 | +11.96 |
28 | TFUEL | 0.10 | +11.87 |
29 | BOME | 0.01 | +11.71 |
30 | OCEAN | 0.94 | +11.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận