Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.10 | 2,521,998,932.50 |
2 | BTC | 63,971.08 | 2,056,622,894.20 |
3 | ETH | 3,102.31 | 1,157,130,995.27 |
4 | SOL | 157.37 | 794,714,265.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 412,524,698.89 |
6 | XRP | 0.54 | 312,991,915.80 |
7 | DOGE | 0.16 | 303,685,535.37 |
8 | WIF | 3.30 | 275,183,341.19 |
9 | WLD | 6.12 | 191,274,413.25 |
10 | BOME | 0.01 | 186,282,035.29 |
11 | ENA | 0.91 | 178,814,609.35 |
12 | RNDR | 10.62 | 152,731,437.46 |
13 | NEAR | 7.52 | 145,810,369.31 |
14 | RUNE | 5.42 | 97,992,001.24 |
15 | AVAX | 37.10 | 96,492,525.48 |
16 | BONK | <0.01 | 92,271,997.99 |
17 | FLOKI | <0.01 | 71,221,640.12 |
18 | AR | 40.03 | 66,700,169.28 |
19 | ARKM | 2.68 | 63,590,872.24 |
20 | SUI | 1.11 | 61,716,701.92 |
21 | ORDI | 39.49 | 59,924,459.77 |
22 | ETHFI | 4.00 | 59,183,293.04 |
23 | MATIC | 0.71 | 55,531,577.19 |
24 | JTO | 3.79 | 53,627,518.47 |
25 | FTM | 0.71 | 49,564,565.09 |
26 | ADA | 0.45 | 48,478,545.57 |
27 | TRX | 0.12 | 46,577,642.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.92 | +28.31 |
2 | RARE | 0.13 | +9.00 |
3 | POWR | 0.34 | +8.24 |
4 | VGX | 0.09 | +7.07 |
5 | RNDR | 10.62 | +5.79 |
6 | JTO | 3.79 | +4.84 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.24 |
8 | AR | 40.03 | +3.06 |
9 | BSW | 0.08 | +2.79 |
10 | ARKM | 2.68 | +2.47 |
11 | PSG | 5.21 | +2.06 |
12 | CTXC | 0.37 | +0.98 |
13 | BNX | 0.98 | +0.73 |
14 | IRIS | 0.03 | +0.66 |
15 | SOL | 157.37 | +0.65 |
16 | OCEAN | 1.03 | +0.60 |
17 | AGIX | 1.02 | +0.57 |
18 | TRU | 0.12 | +0.46 |
19 | HIGH | 4.10 | +0.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -13.76 |
2 | CVX | 2.35 | -9.73 |
3 | BONK | <0.01 | -9.46 |
4 | WIF | 3.30 | -9.15 |
5 | DYM | 3.14 | -9.11 |
6 | BOME | 0.01 | -9.11 |
7 | TNSR | 0.85 | -9.09 |
8 | USTC | 0.02 | -9.03 |
9 | SAGA | 3.20 | -8.53 |
10 | FLOKI | <0.01 | -8.38 |
11 | MANTA | 1.73 | -8.34 |
12 | PYTH | 0.53 | -8.29 |
13 | STRK | 1.29 | -8.10 |
14 | PIXEL | 0.41 | -8.01 |
15 | QKC | 0.01 | -7.98 |
16 | PDA | 0.08 | -7.85 |
17 | TAO | 440.30 | -7.75 |
18 | MATIC | 0.71 | -7.70 |
19 | PENDLE | 4.95 | -7.57 |
20 | OP | 2.74 | -7.56 |
21 | LUNC | <0.01 | -7.51 |
22 | CTK | 0.67 | -7.49 |
23 | ENS | 14.77 | -7.46 |
24 | PORTAL | 0.80 | -7.40 |
25 | SEI | 0.54 | -7.34 |
26 | NMR | 27.31 | -7.30 |
27 | ATA | 0.19 | -7.19 |
28 | COS | 0.01 | -7.07 |
29 | BLUR | 0.39 | -6.98 |
30 | PEPE | <0.01 | -6.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận