Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,874.00 | 2,241,526,599.88 |
2 | ARS | 1,084.40 | 1,765,169,049.10 |
3 | ETH | 2,977.40 | 879,105,644.49 |
4 | PEPE | <0.01 | 798,856,850.60 |
5 | SOL | 153.26 | 610,089,949.45 |
6 | FLOKI | <0.01 | 284,972,483.63 |
7 | WIF | 2.90 | 260,146,125.07 |
8 | DOGE | 0.15 | 243,531,222.70 |
9 | BOME | 0.01 | 183,222,382.04 |
10 | XRP | 0.51 | 161,978,701.81 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 153,605,833.10 |
12 | RNDR | 10.65 | 143,403,716.26 |
13 | NEAR | 7.84 | 142,693,871.53 |
14 | ENA | 0.71 | 142,570,657.47 |
15 | WLD | 4.91 | 137,607,370.82 |
16 | RUNE | 6.05 | 117,617,554.68 |
17 | AEVO | 0.77 | 117,235,272.84 |
18 | BONK | <0.01 | 90,623,973.66 |
19 | AVAX | 33.91 | 64,701,866.29 |
20 | ORDI | 37.72 | 56,609,110.87 |
21 | OP | 2.48 | 53,946,254.74 |
22 | AR | 44.70 | 52,777,221.67 |
23 | ICP | 12.36 | 43,338,276.58 |
24 | ARKM | 2.35 | 42,757,551.94 |
25 | SUI | 0.97 | 41,794,550.19 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 41,304,915.68 |
27 | JTO | 4.02 | 41,012,798.04 |
28 | PENDLE | 4.39 | 40,031,464.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.43 |
2 | AXL | 1.07 | +17.27 |
3 | IMX | 2.40 | +16.88 |
4 | AR | 44.70 | +13.64 |
5 | PENDLE | 4.39 | +13.31 |
6 | TAO | 382.80 | +13.15 |
7 | SEI | 0.51 | +12.46 |
8 | NEAR | 7.84 | +12.30 |
9 | FLOKI | <0.01 | +12.29 |
10 | GMX | 31.67 | +11.95 |
11 | XNO | 1.16 | +11.26 |
12 | GAL | 3.45 | +11.08 |
13 | CHR | 0.31 | +10.59 |
14 | JASMY | 0.02 | +10.45 |
15 | RUNE | 6.05 | +10.39 |
16 | CVP | 0.37 | +10.14 |
17 | RSR | <0.01 | +10.12 |
18 | FIS | 0.48 | +10.12 |
19 | WAN | 0.25 | +10.09 |
20 | RLC | 3.24 | +10.07 |
21 | DOCK | 0.03 | +9.84 |
22 | CYBER | 7.79 | +9.81 |
23 | VANRY | 0.18 | +9.77 |
24 | JOE | 0.47 | +9.67 |
25 | PIVX | 0.32 | +9.63 |
26 | LTO | 0.18 | +9.60 |
27 | ORN | 1.40 | +9.23 |
28 | BEAMX | 0.02 | +9.21 |
29 | BICO | 0.45 | +9.14 |
30 | OCEAN | 0.92 | +9.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận