Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,445.11 | 2,806,028,471.39 |
2 | ARS | 1,087.30 | 2,025,067,495.20 |
3 | ETH | 3,034.55 | 1,045,005,150.57 |
4 | PEPE | <0.01 | 806,869,118.56 |
5 | SOL | 160.29 | 754,264,726.98 |
6 | WIF | 3.15 | 298,889,323.29 |
7 | FLOKI | <0.01 | 298,788,202.12 |
8 | DOGE | 0.16 | 280,216,393.82 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 191,904,532.71 |
10 | NEAR | 8.10 | 186,819,746.60 |
11 | BOME | 0.01 | 185,864,210.61 |
12 | XRP | 0.52 | 167,144,361.17 |
13 | RNDR | 10.62 | 164,202,882.36 |
14 | ENA | 0.74 | 147,047,440.99 |
15 | AEVO | 0.81 | 141,373,526.74 |
16 | RUNE | 6.31 | 136,366,499.61 |
17 | WLD | 5.11 | 131,879,896.98 |
18 | BONK | <0.01 | 95,381,433.72 |
19 | AVAX | 34.77 | 74,210,242.20 |
20 | FTM | 0.77 | 73,345,743.16 |
21 | AR | 44.01 | 69,989,923.30 |
22 | OP | 2.50 | 59,905,101.69 |
23 | ORDI | 39.28 | 59,879,800.17 |
24 | SUI | 0.99 | 55,651,565.49 |
25 | JTO | 4.32 | 50,896,936.94 |
26 | ARKM | 2.42 | 46,974,558.48 |
27 | PENDLE | 4.42 | 43,012,279.85 |
28 | ICP | 12.52 | 42,316,578.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.04 |
2 | FTM | 0.77 | +19.18 |
3 | SEI | 0.53 | +17.12 |
4 | IMX | 2.35 | +16.66 |
5 | CHR | 0.33 | +16.65 |
6 | GMX | 31.91 | +16.21 |
7 | AXL | 1.07 | +15.81 |
8 | STX | 2.19 | +15.80 |
9 | BOME | 0.01 | +15.65 |
10 | TFUEL | 0.10 | +15.58 |
11 | NEAR | 8.10 | +15.48 |
12 | JTO | 4.32 | +15.38 |
13 | BEAMX | 0.02 | +15.20 |
14 | JOE | 0.48 | +15.14 |
15 | RSR | <0.01 | +14.88 |
16 | JASMY | 0.02 | +14.68 |
17 | YGG | 0.83 | +14.31 |
18 | RUNE | 6.31 | +13.84 |
19 | NMR | 27.87 | +13.62 |
20 | SUSHI | 1.13 | +13.54 |
21 | RLC | 3.34 | +13.32 |
22 | TAO | 390.40 | +13.19 |
23 | RAY | 1.70 | +12.80 |
24 | PENDLE | 4.42 | +12.77 |
25 | PYTH | 0.45 | +12.65 |
26 | SOL | 160.29 | +12.63 |
27 | TRU | 0.11 | +12.55 |
28 | FIS | 0.49 | +12.51 |
29 | AR | 44.01 | +12.51 |
30 | PIVX | 0.33 | +12.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận