Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,541.55 | 1,791,043,050.95 |
2 | ARS | 1,076.00 | 1,626,397,002.00 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,049,629,349.16 |
4 | ETH | 2,880.37 | 779,676,983.22 |
5 | SOL | 142.19 | 490,825,146.21 |
6 | WIF | 2.79 | 284,830,612.31 |
7 | DOGE | 0.15 | 275,490,796.60 |
8 | FLOKI | <0.01 | 214,248,449.13 |
9 | BOME | 0.01 | 211,144,509.33 |
10 | WLD | 4.84 | 193,633,358.82 |
11 | RNDR | 10.05 | 165,636,765.90 |
12 | XRP | 0.50 | 154,716,810.56 |
13 | ENA | 0.70 | 120,924,693.46 |
14 | BONK | <0.01 | 95,189,076.01 |
15 | NEAR | 6.98 | 93,256,393.14 |
16 | RUNE | 5.51 | 92,655,418.94 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 73,513,571.95 |
18 | AVAX | 31.59 | 56,897,576.33 |
19 | ORDI | 35.92 | 56,753,925.89 |
20 | ICP | 11.88 | 53,309,474.86 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,907,952.71 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,093,833.70 |
23 | LTC | 78.72 | 38,630,531.62 |
24 | SUI | 0.89 | 37,720,343.45 |
25 | ARKM | 2.24 | 35,756,959.73 |
26 | LINK | 12.97 | 34,622,574.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.45 | +19.89 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +10.94 |
3 | VIC | 0.46 | +8.30 |
4 | PEPE | <0.01 | +6.73 |
5 | MBL | <0.01 | +5.83 |
6 | FOR | 0.02 | +4.33 |
7 | BNX | 0.94 | +3.75 |
8 | SC | <0.01 | +2.43 |
9 | FLOKI | <0.01 | +2.10 |
10 | ORN | 1.34 | +1.92 |
11 | QI | 0.02 | +1.61 |
12 | FIRO | 1.54 | +1.12 |
13 | ENJ | 0.28 | +1.07 |
14 | WAVES | 2.31 | +0.78 |
15 | MTL | 1.73 | +0.70 |
16 | ALPINE | 1.75 | +0.69 |
17 | PAXG | 2,339.00 | +0.60 |
18 | CTK | 0.63 | +0.49 |
19 | ASR | 3.71 | +0.41 |
20 | ICP | 11.88 | +0.14 |
21 | BLZ | 0.38 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.84 | -14.48 |
2 | UMA | 3.65 | -13.29 |
3 | RNDR | 10.05 | -11.53 |
4 | OMNI | 14.19 | -11.31 |
5 | JTO | 3.72 | -9.77 |
6 | BOME | 0.01 | -9.72 |
7 | POLYX | 0.36 | -9.65 |
8 | ERN | 4.00 | -9.56 |
9 | IMX | 2.01 | -9.45 |
10 | ENA | 0.70 | -9.20 |
11 | TIA | 8.16 | -9.03 |
12 | ARKM | 2.24 | -8.77 |
13 | JOE | 0.42 | -8.76 |
14 | SAGA | 2.22 | -8.71 |
15 | AEVO | 1.00 | -8.55 |
16 | REZ | 0.11 | -8.51 |
17 | SUI | 0.89 | -8.40 |
18 | POND | 0.02 | -8.33 |
19 | AI | 1.03 | -8.30 |
20 | WIF | 2.79 | -8.19 |
21 | MAV | 0.33 | -7.83 |
22 | LEVER | <0.01 | -7.60 |
23 | NTRN | 0.62 | -7.46 |
24 | SEI | 0.45 | -7.25 |
25 | ALPACA | 0.16 | -7.18 |
26 | STX | 1.89 | -7.03 |
27 | YGG | 0.73 | -7.00 |
28 | NULS | 0.56 | -6.99 |
29 | TNSR | 0.78 | -6.98 |
30 | DODO | 0.17 | -6.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận