Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,618.64 | 1,742,747,209.14 |
2 | ARS | 1,069.90 | 1,681,935,477.10 |
3 | ETH | 3,169.55 | 1,372,655,218.27 |
4 | SOL | 133.97 | 505,136,821.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,906,788.98 |
6 | ETHFI | 4.35 | 230,000,960.23 |
7 | ENA | 0.89 | 197,766,055.82 |
8 | XRP | 0.52 | 178,730,357.91 |
9 | DOGE | 0.14 | 171,218,665.19 |
10 | WIF | 2.60 | 122,189,266.28 |
11 | BONK | <0.01 | 90,717,644.92 |
12 | NEAR | 6.77 | 84,668,049.43 |
13 | AVAX | 34.76 | 68,949,715.18 |
14 | OP | 2.44 | 67,115,488.02 |
15 | BOME | <0.01 | 64,740,486.74 |
16 | RUNE | 4.98 | 59,808,159.20 |
17 | WAVES | 2.55 | 58,583,021.06 |
18 | SEI | 0.62 | 54,542,663.87 |
19 | GLM | 0.51 | 50,838,952.37 |
20 | PENDLE | 4.81 | 50,016,169.41 |
21 | WLD | 4.59 | 46,919,509.89 |
22 | TRX | 0.12 | 46,872,300.48 |
23 | MATIC | 0.69 | 46,410,429.01 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,248,099.01 |
25 | LTC | 82.79 | 43,089,476.63 |
26 | AR | 34.27 | 39,784,578.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.28 |
2 | GAL | 3.46 | -17.96 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.59 |
4 | SSV | 45.19 | -16.45 |
5 | PENDLE | 4.81 | -15.37 |
6 | AKRO | <0.01 | -12.86 |
7 | OP | 2.44 | -11.66 |
8 | MKR | 2,782.00 | -11.29 |
9 | NMR | 23.06 | -10.69 |
10 | DYM | 3.37 | -10.42 |
11 | POLYX | 0.37 | -10.33 |
12 | CTSI | 0.19 | -10.12 |
13 | TNSR | 0.86 | -10.05 |
14 | PORTAL | 0.85 | -9.80 |
15 | CFX | 0.22 | -9.29 |
16 | DAR | 0.15 | -9.00 |
17 | ELF | 0.58 | -8.78 |
18 | CHR | 0.29 | -8.65 |
19 | TRU | 0.11 | -8.57 |
20 | STRK | 1.19 | -8.46 |
21 | DUSK | 0.32 | -8.28 |
22 | SAGA | 3.59 | -8.23 |
23 | MAGIC | 0.75 | -8.20 |
24 | HIFI | 0.77 | -8.17 |
25 | MEME | 0.03 | -8.16 |
26 | AVA | 0.61 | -8.05 |
27 | THETA | 2.13 | -8.03 |
28 | AI | 0.94 | -7.97 |
29 | METIS | 63.67 | -7.94 |
30 | BICO | 0.46 | -7.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |