Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,130.01 | 4,776,493,192.55 |
2 | ETH | 3,777.85 | 4,410,492,961.19 |
3 | ARS | 1,137.30 | 2,531,150,527.10 |
4 | SOL | 178.87 | 1,099,425,780.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 874,585,858.42 |
6 | DOGE | 0.17 | 366,965,124.61 |
7 | BONK | <0.01 | 290,343,647.57 |
8 | XRP | 0.54 | 287,372,233.14 |
9 | WIF | 2.79 | 241,864,593.90 |
10 | GALA | 0.04 | 224,519,577.81 |
11 | ENA | 0.86 | 199,202,854.08 |
12 | BOME | 0.01 | 157,066,359.09 |
13 | AVAX | 40.58 | 149,456,951.53 |
14 | NEAR | 8.00 | 144,534,296.43 |
15 | ETHFI | 4.08 | 136,031,937.51 |
16 | RUNE | 6.87 | 130,302,864.47 |
17 | FTM | 0.89 | 127,168,640.81 |
18 | RNDR | 10.99 | 125,379,098.52 |
19 | FLOKI | <0.01 | 122,681,926.19 |
20 | OP | 2.91 | 119,660,918.13 |
21 | LDO | 2.32 | 115,228,943.37 |
22 | ETC | 32.23 | 113,695,878.07 |
23 | LINK | 16.69 | 113,672,901.36 |
24 | WLD | 5.09 | 106,713,519.18 |
25 | ENS | 21.08 | 98,818,841.99 |
26 | PENDLE | 6.12 | 97,913,298.35 |
27 | ADA | 0.50 | 86,535,717.20 |
28 | MATIC | 0.74 | 79,875,212.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.08 | +44.98 |
2 | LDO | 2.32 | +34.40 |
3 | METIS | 77.62 | +31.96 |
4 | BONK | <0.01 | +30.54 |
5 | PEPE | <0.01 | +28.47 |
6 | AUCTION | 17.58 | +27.48 |
7 | REZ | 0.13 | +27.22 |
8 | ETHFI | 4.08 | +23.17 |
9 | UNI | 9.41 | +22.78 |
10 | WBETH | 3,920.17 | +22.27 |
11 | ETH | 3,777.85 | +22.23 |
12 | BLUR | 0.43 | +21.68 |
13 | XAI | 0.72 | +20.60 |
14 | ENA | 0.86 | +19.67 |
15 | CYBER | 8.86 | +19.59 |
16 | WNXM | 80.05 | +18.79 |
17 | SKL | 0.09 | +18.72 |
18 | BAL | 3.99 | +17.70 |
19 | LRC | 0.29 | +16.90 |
20 | ACE | 5.18 | +16.13 |
21 | TAO | 426.80 | +16.01 |
22 | BEAMX | 0.03 | +15.56 |
23 | SNX | 2.97 | +15.47 |
24 | OP | 2.91 | +15.33 |
25 | ETC | 32.23 | +15.15 |
26 | MAGIC | 0.78 | +14.84 |
27 | SUSHI | 1.21 | +14.72 |
28 | CRV | 0.48 | +14.67 |
29 | CVX | 2.71 | +14.62 |
30 | WOO | 0.34 | +14.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 43.99 | -7.33 |
2 | GALA | 0.04 | -7.15 |
3 | JTO | 4.22 | -4.42 |
4 | RAY | 1.93 | -2.28 |
5 | HIGH | 4.37 | -2.24 |
6 | OOKI | <0.01 | -1.96 |
7 | LAZIO | 2.72 | -1.88 |
8 | TRU | 0.13 | -1.82 |
9 | VIC | 0.49 | -1.27 |
10 | DEXE | 12.26 | -1.19 |
11 | UNFI | 4.91 | -1.01 |
12 | POLS | 0.72 | -0.76 |
13 | AXL | 1.01 | -0.53 |
14 | CITY | 3.16 | -0.38 |
15 | ATM | 2.98 | -0.30 |
16 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |