Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,996.01 | 1,703,809,346.35 |
2 | ARS | 1,071.70 | 1,611,501,429.50 |
3 | ETH | 3,171.97 | 1,389,333,709.87 |
4 | SOL | 134.63 | 487,404,626.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,210,793.93 |
6 | ETHFI | 4.48 | 232,241,862.21 |
7 | ENA | 0.89 | 176,876,641.40 |
8 | XRP | 0.52 | 175,857,303.04 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,106,457.45 |
10 | WIF | 2.61 | 117,173,063.53 |
11 | BONK | <0.01 | 91,445,851.34 |
12 | NEAR | 6.76 | 88,041,008.70 |
13 | OP | 2.48 | 71,776,419.18 |
14 | AVAX | 34.81 | 66,866,773.34 |
15 | BOME | <0.01 | 64,993,156.80 |
16 | RUNE | 5.01 | 58,992,574.40 |
17 | WAVES | 2.52 | 56,273,927.81 |
18 | SEI | 0.63 | 52,628,438.24 |
19 | GLM | 0.54 | 51,615,439.79 |
20 | WLD | 4.67 | 47,245,791.48 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,033,057.18 |
22 | TRX | 0.12 | 44,903,610.39 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,487,059.95 |
24 | LTC | 83.59 | 42,021,344.76 |
25 | AR | 34.31 | 41,753,298.42 |
26 | ETC | 27.23 | 40,622,877.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.02 | +6.42 |
2 | SEI | 0.63 | +5.35 |
3 | W | 0.68 | +5.28 |
4 | WAVES | 2.52 | +3.74 |
5 | GLM | 0.54 | +3.69 |
6 | ACM | 2.26 | +3.43 |
7 | BAR | 2.71 | +2.84 |
8 | ATA | 0.25 | +2.72 |
9 | ORN | 1.73 | +2.64 |
10 | SFP | 0.80 | +2.22 |
11 | ENA | 0.89 | +2.19 |
12 | ASR | 4.06 | +1.71 |
13 | PSG | 5.40 | +1.68 |
14 | SANTOS | 6.43 | +0.67 |
15 | WING | 6.11 | +0.49 |
16 | VGX | 0.07 | +0.27 |
17 | XNO | 1.19 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.46 | -22.58 |
2 | LEVER | <0.01 | -17.93 |
3 | COS | 0.01 | -16.53 |
4 | SSV | 46.42 | -12.89 |
5 | DYM | 3.40 | -9.53 |
6 | NMR | 23.25 | -9.22 |
7 | MKR | 2,811.00 | -9.15 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.14 |
9 | TNSR | 0.87 | -9.08 |
10 | ELF | 0.58 | -8.95 |
11 | CTSI | 0.20 | -8.82 |
12 | OP | 2.48 | -8.78 |
13 | CFX | 0.22 | -8.60 |
14 | OM | 0.72 | -8.45 |
15 | DAR | 0.15 | -8.26 |
16 | AR | 34.31 | -8.13 |
17 | TIA | 9.51 | -7.94 |
18 | STRK | 1.19 | -7.84 |
19 | CLV | 0.07 | -7.31 |
20 | PENDLE | 5.21 | -7.22 |
21 | SAGA | 3.63 | -7.18 |
22 | FARM | 78.64 | -6.95 |
23 | CHR | 0.30 | -6.92 |
24 | TAO | 405.80 | -6.91 |
25 | BAL | 3.71 | -6.85 |
26 | AVA | 0.62 | -6.81 |
27 | AI | 0.95 | -6.80 |
28 | IDEX | 0.06 | -6.72 |
29 | IQ | <0.01 | -6.71 |
30 | SYN | 0.92 | -6.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |