Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,886.65 | 2,968,767,115.44 |
2 | ARS | 1,087.00 | 2,040,185,105.10 |
3 | ETH | 3,009.99 | 1,152,228,807.30 |
4 | SOL | 162.92 | 858,185,787.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 770,298,776.33 |
6 | WIF | 3.00 | 318,219,051.61 |
7 | DOGE | 0.16 | 310,906,791.56 |
8 | FLOKI | <0.01 | 309,110,121.11 |
9 | BOME | 0.01 | 261,962,583.21 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 219,276,601.83 |
11 | NEAR | 8.18 | 212,813,304.12 |
12 | XRP | 0.52 | 175,746,927.33 |
13 | RNDR | 10.60 | 170,809,643.52 |
14 | ENA | 0.74 | 159,275,117.84 |
15 | AEVO | 0.80 | 148,619,414.81 |
16 | RUNE | 6.38 | 140,538,486.01 |
17 | WLD | 5.05 | 127,157,612.85 |
18 | BONK | <0.01 | 102,583,014.23 |
19 | FTM | 0.78 | 88,229,146.76 |
20 | AVAX | 34.86 | 78,154,355.60 |
21 | AR | 43.71 | 73,238,253.06 |
22 | OP | 2.48 | 65,887,684.13 |
23 | ORDI | 38.60 | 60,890,913.50 |
24 | JTO | 4.59 | 60,431,351.25 |
25 | SUI | 1.00 | 57,789,960.52 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,708,403.93 |
27 | PENDLE | 4.31 | 44,013,912.87 |
28 | ADA | 0.46 | 43,320,289.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.72 |
2 | BOME | 0.01 | +27.06 |
3 | FTM | 0.78 | +21.21 |
4 | RAY | 1.77 | +18.00 |
5 | JTO | 4.59 | +17.96 |
6 | RSR | <0.01 | +17.87 |
7 | NEAR | 8.18 | +16.98 |
8 | BEAMX | 0.02 | +16.58 |
9 | IMX | 2.34 | +16.23 |
10 | TFUEL | 0.11 | +15.51 |
11 | ZRX | 0.51 | +15.49 |
12 | CHR | 0.34 | +15.49 |
13 | JOE | 0.49 | +15.05 |
14 | BICO | 0.48 | +14.82 |
15 | SEI | 0.53 | +14.73 |
16 | JASMY | 0.02 | +14.16 |
17 | RUNE | 6.38 | +14.10 |
18 | YGG | 0.83 | +14.08 |
19 | TRU | 0.12 | +13.85 |
20 | AGIX | 0.96 | +13.79 |
21 | SOL | 162.92 | +13.55 |
22 | GMX | 31.50 | +13.35 |
23 | OCEAN | 0.96 | +13.28 |
24 | RLC | 3.37 | +13.15 |
25 | NMR | 27.78 | +13.11 |
26 | DCR | 20.44 | +12.49 |
27 | STX | 2.14 | +12.43 |
28 | TAO | 387.00 | +12.24 |
29 | OSMO | 0.88 | +12.23 |
30 | COTI | 0.12 | +12.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận