Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,773.71 | 4,637,179,695.07 |
2 | ARS | 1,081.20 | 1,872,128,795.90 |
3 | ETH | 2,960.86 | 1,846,104,884.09 |
4 | SOL | 133.43 | 996,037,694.78 |
5 | PEPE | <0.01 | 463,491,662.71 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,306,981.89 |
7 | XRP | 0.51 | 237,133,576.70 |
8 | WIF | 2.57 | 211,622,550.31 |
9 | ENA | 0.79 | 185,249,843.90 |
10 | OP | 2.64 | 161,582,488.17 |
11 | BONK | <0.01 | 142,745,059.79 |
12 | NEAR | 6.07 | 138,833,275.16 |
13 | RUNE | 4.83 | 123,394,256.48 |
14 | ETHFI | 3.69 | 110,963,297.49 |
15 | AVAX | 33.06 | 109,400,866.34 |
16 | BOME | <0.01 | 101,196,159.54 |
17 | ORDI | 34.24 | 99,573,368.40 |
18 | AR | 28.46 | 78,402,712.96 |
19 | TRX | 0.12 | 72,928,997.67 |
20 | ADA | 0.45 | 72,408,652.97 |
21 | ATOM | 8.49 | 71,695,118.07 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,355,513.27 |
23 | MATIC | 0.69 | 66,749,917.01 |
24 | WLD | 4.58 | 66,420,950.07 |
25 | STRK | 1.24 | 66,206,358.99 |
26 | RNDR | 7.58 | 65,351,194.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +33.52 |
2 | W | 0.67 | +13.20 |
3 | OP | 2.64 | +12.58 |
4 | COMBO | 0.69 | +11.17 |
5 | AXL | 1.15 | +10.21 |
6 | CHZ | 0.11 | +8.57 |
7 | BNX | 1.00 | +8.36 |
8 | HBAR | 0.10 | +7.73 |
9 | STRK | 1.24 | +7.63 |
10 | COS | 0.01 | +7.41 |
11 | LSK | 1.71 | +7.22 |
12 | SOL | 133.43 | +6.63 |
13 | RAY | 1.48 | +6.52 |
14 | ATOM | 8.49 | +6.23 |
15 | BLUR | 0.39 | +6.20 |
16 | IMX | 2.00 | +6.12 |
17 | AVA | 0.62 | +5.84 |
18 | SYN | 0.89 | +5.78 |
19 | AXS | 7.01 | +5.72 |
20 | PEPE | <0.01 | +5.48 |
21 | WIF | 2.57 | +4.94 |
22 | COMP | 54.86 | +4.92 |
23 | LTO | 0.17 | +4.53 |
24 | ARKM | 1.94 | +4.52 |
25 | MTL | 1.61 | +4.48 |
26 | BONK | <0.01 | +4.45 |
27 | GLMR | 0.29 | +4.39 |
28 | RNDR | 7.58 | +4.28 |
29 | BOME | <0.01 | +4.23 |
30 | UTK | 0.08 | +4.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -8.24 |
2 | AR | 28.46 | -7.65 |
3 | XVS | 8.83 | -6.76 |
4 | PSG | 4.70 | -6.71 |
5 | STEEM | 0.27 | -6.59 |
6 | GLM | 0.46 | -6.35 |
7 | ONG | 0.55 | -6.17 |
8 | FARM | 76.13 | -5.78 |
9 | VITE | 0.02 | -5.48 |
10 | XNO | 1.05 | -5.31 |
11 | ELF | 0.52 | -4.78 |
12 | 1INCH | 0.37 | -4.57 |
13 | SEI | 0.52 | -4.45 |
14 | NEO | 16.07 | -4.29 |
15 | BTC | 57,773.71 | -4.07 |
16 | ETHFI | 3.69 | -4.01 |
17 | ANKR | 0.05 | -3.93 |
18 | BAR | 2.42 | -3.86 |
19 | WBTC | 58,142.85 | -3.55 |
20 | AKRO | <0.01 | -3.48 |
21 | XEC | <0.01 | -3.47 |
22 | REQ | 0.12 | -3.16 |
23 | BETA | 0.07 | -3.16 |
24 | ORN | 1.41 | -3.05 |
25 | BCH | 418.40 | -2.92 |
26 | QTUM | 3.56 | -2.87 |
27 | MANTA | 1.64 | -2.73 |
28 | GAS | 4.79 | -2.64 |
29 | BEL | 0.76 | -2.50 |
30 | DOGE | 0.13 | -2.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |