Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,320.15 | 2,361,763,101.41 |
2 | ARS | 1,085.70 | 1,859,759,534.10 |
3 | ETH | 2,989.73 | 880,749,013.72 |
4 | PEPE | <0.01 | 799,576,274.62 |
5 | SOL | 152.88 | 592,401,595.95 |
6 | FLOKI | <0.01 | 286,647,092.84 |
7 | WIF | 2.90 | 258,443,654.56 |
8 | DOGE | 0.15 | 248,820,074.53 |
9 | BOME | 0.01 | 188,567,083.82 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 168,564,411.60 |
11 | XRP | 0.52 | 159,645,048.95 |
12 | NEAR | 7.81 | 150,350,541.22 |
13 | RNDR | 10.75 | 147,081,014.88 |
14 | ENA | 0.72 | 139,005,936.06 |
15 | WLD | 4.95 | 132,587,465.32 |
16 | AEVO | 0.80 | 122,832,907.11 |
17 | RUNE | 6.16 | 119,742,086.95 |
18 | BONK | <0.01 | 90,160,322.82 |
19 | AVAX | 33.87 | 65,702,789.86 |
20 | AR | 46.07 | 58,940,355.24 |
21 | ORDI | 37.80 | 56,170,594.90 |
22 | OP | 2.46 | 54,083,927.42 |
23 | ICP | 12.41 | 43,211,786.68 |
24 | ARKM | 2.37 | 41,803,322.11 |
25 | SUI | 0.99 | 41,624,341.86 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 40,830,072.10 |
27 | PENDLE | 4.42 | 40,524,205.73 |
28 | JTO | 4.04 | 40,289,607.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +49.51 |
2 | AR | 46.07 | +17.98 |
3 | GMX | 31.80 | +17.34 |
4 | IMX | 2.41 | +17.21 |
5 | AXL | 1.06 | +16.01 |
6 | SEI | 0.52 | +14.21 |
7 | PENDLE | 4.42 | +12.73 |
8 | JASMY | 0.02 | +12.59 |
9 | RUNE | 6.16 | +12.02 |
10 | TAO | 383.20 | +11.88 |
11 | NEAR | 7.81 | +11.69 |
12 | BEAMX | 0.02 | +11.67 |
13 | FLOKI | <0.01 | +11.61 |
14 | RLC | 3.28 | +11.18 |
15 | VANRY | 0.18 | +10.77 |
16 | BICO | 0.46 | +9.76 |
17 | SUI | 0.99 | +9.72 |
18 | GAL | 3.43 | +9.66 |
19 | JOE | 0.46 | +9.66 |
20 | FTM | 0.71 | +9.60 |
21 | FIS | 0.48 | +9.52 |
22 | AGIX | 0.92 | +9.50 |
23 | PYTH | 0.45 | +9.39 |
24 | STX | 2.11 | +9.32 |
25 | OCEAN | 0.93 | +9.26 |
26 | CVP | 0.38 | +8.73 |
27 | DOCK | 0.03 | +8.70 |
28 | TRU | 0.11 | +8.59 |
29 | YGG | 0.80 | +8.58 |
30 | CHR | 0.31 | +8.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận