Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,445.31 | 2,748,377,210.34 |
2 | ARS | 1,082.10 | 2,170,601,827.30 |
3 | ETH | 2,995.36 | 1,485,833,654.92 |
4 | SOL | 125.79 | 770,619,744.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 357,624,671.53 |
6 | ENA | 0.81 | 220,746,623.11 |
7 | DOGE | 0.13 | 194,117,409.18 |
8 | XRP | 0.50 | 184,761,747.59 |
9 | ETHFI | 3.96 | 157,653,693.76 |
10 | WIF | 2.41 | 151,051,873.14 |
11 | PENDLE | 4.15 | 109,077,543.60 |
12 | BONK | <0.01 | 95,163,687.88 |
13 | AVAX | 32.61 | 91,126,209.90 |
14 | NEAR | 6.04 | 90,545,537.71 |
15 | BOME | <0.01 | 86,009,136.21 |
16 | RUNE | 4.70 | 78,780,301.25 |
17 | TRX | 0.12 | 73,107,226.11 |
18 | ORDI | 34.11 | 72,838,413.91 |
19 | WLD | 4.38 | 67,910,605.26 |
20 | AMP | <0.01 | 57,270,633.24 |
21 | SUI | 1.10 | 55,245,181.60 |
22 | OP | 2.36 | 53,704,279.26 |
23 | SEI | 0.55 | 52,952,754.66 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,623,309.74 |
25 | ADA | 0.44 | 50,184,155.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -20.41 |
2 | PENDLE | 4.15 | -20.22 |
3 | COS | 0.01 | -19.98 |
4 | ORDI | 34.11 | -17.07 |
5 | ORN | 1.43 | -16.59 |
6 | IRIS | 0.02 | -13.90 |
7 | SSV | 39.72 | -13.78 |
8 | SEI | 0.55 | -13.32 |
9 | W | 0.59 | -12.98 |
10 | ATA | 0.22 | -12.87 |
11 | ANKR | 0.05 | -12.29 |
12 | EPX | <0.01 | -11.91 |
13 | SKL | 0.07 | -11.79 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -11.70 |
15 | ETHFI | 3.96 | -11.36 |
16 | SAGA | 3.22 | -11.16 |
17 | AEVO | 1.37 | -11.12 |
18 | ACE | 4.63 | -11.09 |
19 | LOKA | 0.23 | -10.78 |
20 | ASTR | 0.09 | -10.68 |
21 | NEAR | 6.04 | -10.52 |
22 | BEAMX | 0.02 | -10.27 |
23 | ERN | 3.66 | -10.25 |
24 | VOXEL | 0.22 | -10.23 |
25 | BONK | <0.01 | -10.23 |
26 | VANRY | 0.15 | -10.11 |
27 | ACH | 0.03 | -10.07 |
28 | FIDA | 0.28 | -10.05 |
29 | METIS | 57.22 | -10.03 |
30 | WAVES | 2.27 | -10.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận