Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,246.73 | 4,556,644,787.35 |
2 | ETH | 3,771.59 | 3,965,299,140.75 |
3 | ARS | 1,133.60 | 2,444,975,581.00 |
4 | SOL | 182.32 | 1,033,397,010.50 |
5 | PEPE | <0.01 | 686,550,689.93 |
6 | DOGE | 0.17 | 326,470,934.97 |
7 | XRP | 0.54 | 277,429,505.54 |
8 | BONK | <0.01 | 263,460,667.84 |
9 | WIF | 2.84 | 230,130,547.52 |
10 | GALA | 0.04 | 214,086,360.63 |
11 | ENA | 0.88 | 181,011,764.33 |
12 | BOME | 0.01 | 143,598,253.82 |
13 | AVAX | 40.61 | 142,469,635.73 |
14 | NEAR | 8.17 | 139,861,268.75 |
15 | RUNE | 6.99 | 128,149,107.98 |
16 | ETHFI | 4.19 | 120,787,586.19 |
17 | RNDR | 11.22 | 118,836,294.02 |
18 | FTM | 0.90 | 118,630,546.87 |
19 | LDO | 2.32 | 108,960,476.77 |
20 | LINK | 16.97 | 108,484,115.91 |
21 | OP | 2.90 | 106,207,224.08 |
22 | FLOKI | <0.01 | 103,270,676.21 |
23 | ETC | 32.36 | 100,557,164.50 |
24 | WLD | 5.20 | 97,623,945.71 |
25 | PENDLE | 6.36 | 91,064,484.19 |
26 | ENS | 20.65 | 88,927,441.45 |
27 | ADA | 0.50 | 82,128,294.79 |
28 | FIL | 6.18 | 77,049,015.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.65 | +41.25 |
2 | METIS | 80.00 | +34.54 |
3 | LDO | 2.32 | +31.44 |
4 | BONK | <0.01 | +30.64 |
5 | REZ | 0.13 | +29.66 |
6 | AUCTION | 17.54 | +27.56 |
7 | ETHFI | 4.19 | +26.48 |
8 | XAI | 0.75 | +25.37 |
9 | UNI | 9.40 | +21.63 |
10 | WBETH | 3,911.19 | +21.50 |
11 | ETH | 3,771.59 | +21.37 |
12 | ENA | 0.88 | +21.13 |
13 | CYBER | 9.01 | +20.48 |
14 | PEPE | <0.01 | +19.53 |
15 | PENDLE | 6.36 | +18.85 |
16 | TAO | 441.10 | +18.80 |
17 | ACE | 5.31 | +18.78 |
18 | WNXM | 80.09 | +18.08 |
19 | SKL | 0.09 | +17.73 |
20 | BLUR | 0.42 | +17.19 |
21 | BAL | 3.99 | +16.65 |
22 | BEAMX | 0.03 | +16.63 |
23 | LRC | 0.30 | +16.47 |
24 | WOO | 0.35 | +16.27 |
25 | STRK | 1.26 | +16.18 |
26 | SNX | 3.01 | +15.98 |
27 | GNO | 356.30 | +15.83 |
28 | MANTA | 1.68 | +15.35 |
29 | CVX | 2.73 | +15.22 |
30 | ETC | 32.36 | +14.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận