Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,908.00 | 2,896,659,763.90 |
2 | ARS | 1,086.80 | 2,048,996,230.80 |
3 | ETH | 3,016.40 | 1,122,868,180.70 |
4 | SOL | 160.24 | 813,429,785.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 792,225,579.66 |
6 | WIF | 2.98 | 314,353,606.87 |
7 | FLOKI | <0.01 | 302,600,383.19 |
8 | DOGE | 0.15 | 288,002,469.81 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 206,935,808.36 |
10 | NEAR | 8.23 | 196,039,436.97 |
11 | BOME | 0.01 | 191,622,264.98 |
12 | XRP | 0.52 | 168,155,462.28 |
13 | RNDR | 10.64 | 167,017,445.78 |
14 | ENA | 0.74 | 148,311,830.97 |
15 | AEVO | 0.79 | 144,232,801.52 |
16 | RUNE | 6.36 | 140,385,164.75 |
17 | WLD | 4.99 | 125,279,047.28 |
18 | BONK | <0.01 | 98,782,985.88 |
19 | FTM | 0.76 | 79,163,231.78 |
20 | AVAX | 34.79 | 76,825,180.61 |
21 | AR | 43.64 | 72,278,422.68 |
22 | OP | 2.47 | 62,095,224.13 |
23 | ORDI | 38.59 | 60,959,984.05 |
24 | SUI | 0.98 | 57,210,094.88 |
25 | JTO | 4.34 | 54,284,641.58 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,768,527.93 |
27 | ICP | 12.45 | 44,454,072.84 |
28 | PENDLE | 4.33 | 44,195,763.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +35.23 |
2 | NEAR | 8.23 | +18.23 |
3 | FTM | 0.76 | +18.05 |
4 | IMX | 2.37 | +17.62 |
5 | SEI | 0.53 | +16.26 |
6 | TFUEL | 0.10 | +15.89 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.79 |
8 | RAY | 1.73 | +15.39 |
9 | JTO | 4.34 | +15.23 |
10 | RUNE | 6.36 | +14.93 |
11 | RSR | <0.01 | +14.88 |
12 | GMX | 31.61 | +14.74 |
13 | JOE | 0.48 | +14.50 |
14 | CHR | 0.33 | +14.40 |
15 | OSMO | 0.88 | +13.23 |
16 | YGG | 0.82 | +12.84 |
17 | STX | 2.14 | +12.65 |
18 | ZRX | 0.50 | +12.65 |
19 | JASMY | 0.02 | +12.60 |
20 | AXL | 1.07 | +12.12 |
21 | SOL | 160.24 | +12.05 |
22 | DCR | 20.08 | +11.93 |
23 | BICO | 0.47 | +11.76 |
24 | RLC | 3.32 | +11.53 |
25 | FIS | 0.49 | +11.53 |
26 | TRU | 0.11 | +11.50 |
27 | SUSHI | 1.13 | +11.47 |
28 | INJ | 23.84 | +11.40 |
29 | DOCK | 0.03 | +11.40 |
30 | COTI | 0.12 | +11.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận