Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,660.77 | 1,006,547,609.60 |
2 | ARS | 1,108.40 | 922,170,663.30 |
3 | ETH | 3,073.19 | 477,248,550.18 |
4 | SOL | 170.22 | 431,273,577.44 |
5 | BONK | <0.01 | 193,930,314.76 |
6 | PEPE | <0.01 | 182,027,786.87 |
7 | WIF | 2.53 | 162,504,072.40 |
8 | DOGE | 0.15 | 105,480,587.25 |
9 | FTM | 0.86 | 83,841,873.25 |
10 | LINK | 17.02 | 72,018,446.70 |
11 | RNDR | 10.18 | 70,498,990.81 |
12 | BOME | 0.01 | 67,986,508.83 |
13 | RUNE | 6.64 | 55,876,428.26 |
14 | NEAR | 7.83 | 54,050,398.80 |
15 | XRP | 0.51 | 51,466,802.96 |
16 | ENA | 0.71 | 51,452,531.44 |
17 | FLOKI | <0.01 | 48,368,431.25 |
18 | ORDI | 40.27 | 47,087,909.36 |
19 | CREAM | 86.05 | 42,615,664.67 |
20 | BCH | 487.90 | 40,924,105.39 |
21 | RSR | <0.01 | 39,815,864.88 |
22 | AVAX | 35.66 | 38,727,596.29 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,787,113.52 |
24 | WLD | 4.77 | 33,242,489.77 |
25 | ICP | 12.66 | 30,693,642.27 |
26 | PYTH | 0.38 | 29,214,867.02 |
27 | AEVO | 0.81 | 28,614,708.56 |
28 | BLZ | 0.28 | 27,996,528.01 |
29 | FIL | 5.59 | 27,623,783.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 86.05 | +47.90 |
2 | FARM | 78.67 | +16.48 |
3 | PHA | 0.20 | +9.46 |
4 | BONK | <0.01 | +8.00 |
5 | POND | 0.02 | +7.68 |
6 | BNX | 1.07 | +7.53 |
7 | OAX | 0.24 | +6.51 |
8 | OOKI | <0.01 | +4.63 |
9 | LINK | 17.02 | +4.52 |
10 | VIC | 0.44 | +2.68 |
11 | RSR | <0.01 | +2.49 |
12 | BCH | 487.90 | +2.33 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.84 |
14 | KP3R | 76.60 | +1.62 |
15 | ELF | 0.53 | +1.35 |
16 | HIVE | 0.32 | +1.02 |
17 | PAXG | 2,406.00 | +0.84 |
18 | RNDR | 10.18 | +0.79 |
19 | XEC | <0.01 | +0.58 |
20 | ASR | 3.74 | +0.43 |
21 | PEOPLE | 0.04 | +0.40 |
22 | UNFI | 3.96 | +0.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -14.51 |
2 | PYTH | 0.38 | -13.20 |
3 | TNSR | 0.82 | -11.20 |
4 | SAGA | 2.11 | -9.87 |
5 | CITY | 3.12 | -9.87 |
6 | QUICK | 0.05 | -8.80 |
7 | MANTA | 1.46 | -8.41 |
8 | LSK | 1.80 | -7.76 |
9 | STRK | 1.06 | -7.62 |
10 | DIA | 0.47 | -7.52 |
11 | AUCTION | 13.77 | -7.27 |
12 | OMNI | 13.98 | -7.17 |
13 | TIA | 8.91 | -7.09 |
14 | PORTAL | 0.75 | -6.99 |
15 | ENA | 0.71 | -6.96 |
16 | MAV | 0.35 | -6.87 |
17 | PIXEL | 0.34 | -6.74 |
18 | FOR | 0.02 | -6.64 |
19 | NTRN | 0.65 | -6.42 |
20 | HOOK | 0.78 | -6.37 |
21 | ACE | 4.59 | -6.35 |
22 | NFP | 0.44 | -6.23 |
23 | ZRX | 0.55 | -6.16 |
24 | GTC | 1.15 | -6.04 |
25 | CELO | 0.82 | -5.97 |
26 | POLYX | 0.43 | -5.89 |
27 | WLD | 4.77 | -5.83 |
28 | MLN | 20.25 | -5.81 |
29 | XAI | 0.60 | -5.78 |
30 | DYDX | 1.94 | -5.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.30 |
3.45 |
3.15 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.83 |
6.5 |
1.67 |