Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,053.81 | 4,597,499,043.08 |
2 | ARS | 1,079.40 | 1,905,233,410.00 |
3 | ETH | 2,972.89 | 1,820,326,291.51 |
4 | SOL | 134.45 | 999,709,255.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 458,832,659.35 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,129,512.82 |
7 | XRP | 0.52 | 237,002,365.09 |
8 | WIF | 2.62 | 212,344,619.91 |
9 | ENA | 0.80 | 180,463,370.97 |
10 | OP | 2.81 | 158,986,905.54 |
11 | BONK | <0.01 | 141,786,334.95 |
12 | NEAR | 6.15 | 138,362,982.35 |
13 | RUNE | 4.84 | 122,544,866.68 |
14 | ETHFI | 3.80 | 110,273,761.65 |
15 | AVAX | 33.22 | 108,187,057.48 |
16 | BOME | <0.01 | 99,758,359.61 |
17 | ORDI | 34.57 | 96,536,287.48 |
18 | AR | 28.87 | 77,128,984.69 |
19 | TRX | 0.12 | 72,247,293.22 |
20 | ADA | 0.45 | 71,545,744.52 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,603,403.14 |
22 | WLD | 4.65 | 67,503,450.84 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,582,875.93 |
24 | HBAR | 0.10 | 65,464,761.36 |
25 | RNDR | 7.68 | 65,082,173.76 |
26 | STRK | 1.27 | 63,548,338.36 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +23.58 |
2 | COMBO | 0.73 | +15.99 |
3 | W | 0.69 | +14.74 |
4 | COS | 0.01 | +12.19 |
5 | OP | 2.81 | +11.39 |
6 | STEEM | 0.32 | +10.31 |
7 | AXL | 1.17 | +9.72 |
8 | CHZ | 0.12 | +8.72 |
9 | BNX | 1.02 | +8.49 |
10 | LSK | 1.70 | +7.17 |
11 | HBAR | 0.10 | +6.30 |
12 | SOL | 134.45 | +5.86 |
13 | IMX | 2.04 | +5.80 |
14 | BLUR | 0.39 | +5.47 |
15 | PEPE | <0.01 | +5.26 |
16 | RAY | 1.50 | +5.08 |
17 | AVA | 0.62 | +4.86 |
18 | SYN | 0.89 | +4.62 |
19 | WIF | 2.62 | +4.56 |
20 | COMP | 55.51 | +4.46 |
21 | RNDR | 7.68 | +4.43 |
22 | STRK | 1.27 | +4.35 |
23 | GAL | 3.63 | +4.22 |
24 | LTO | 0.17 | +4.17 |
25 | FTM | 0.67 | +4.15 |
26 | MTL | 1.62 | +4.12 |
27 | ATOM | 8.78 | +3.94 |
28 | NMR | 23.38 | +3.91 |
29 | UNFI | 3.62 | +3.91 |
30 | AMP | <0.01 | +3.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.68 | -8.40 |
2 | XVS | 8.92 | -6.60 |
3 | GLM | 0.46 | -6.51 |
4 | FARM | 76.35 | -5.86 |
5 | 1INCH | 0.37 | -5.83 |
6 | REZ | 0.15 | -5.39 |
7 | XNO | 1.07 | -5.07 |
8 | VITE | 0.02 | -5.00 |
9 | ELF | 0.52 | -4.96 |
10 | ONG | 0.55 | -4.92 |
11 | AR | 28.87 | -4.83 |
12 | BTC | 58,053.81 | -4.31 |
13 | WBTC | 58,077.20 | -4.27 |
14 | NEO | 16.22 | -4.25 |
15 | BTTC | <0.01 | -4.10 |
16 | BAR | 2.42 | -3.89 |
17 | MANTA | 1.64 | -3.64 |
18 | SYS | 0.19 | -3.32 |
19 | ETHFI | 3.80 | -3.21 |
20 | AKRO | <0.01 | -3.14 |
21 | QTUM | 3.58 | -2.83 |
22 | WOO | 0.28 | -2.79 |
23 | ORN | 1.43 | -2.68 |
24 | XEC | <0.01 | -2.68 |
25 | BETA | 0.07 | -2.66 |
26 | SEI | 0.53 | -2.41 |
27 | BEL | 0.76 | -2.41 |
28 | GAS | 4.85 | -2.39 |
29 | BCH | 423.10 | -2.38 |
30 | DOGE | 0.13 | -2.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận