Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.20 | 2,542,608,806.00 |
2 | BTC | 63,688.56 | 2,193,326,397.15 |
3 | ETH | 3,076.80 | 1,122,195,590.03 |
4 | SOL | 155.19 | 831,298,552.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 463,953,978.41 |
6 | DOGE | 0.16 | 340,480,127.88 |
7 | XRP | 0.54 | 330,566,963.45 |
8 | WIF | 3.22 | 312,811,243.32 |
9 | BOME | 0.01 | 213,545,237.34 |
10 | WLD | 6.09 | 204,987,059.76 |
11 | ENA | 0.88 | 188,225,212.42 |
12 | RNDR | 10.42 | 149,774,054.58 |
13 | NEAR | 7.43 | 149,730,238.59 |
14 | AVAX | 36.68 | 112,577,506.82 |
15 | BONK | <0.01 | 104,649,002.66 |
16 | RUNE | 5.34 | 100,140,766.14 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,614,605.38 |
18 | AR | 39.75 | 67,695,042.15 |
19 | ORDI | 39.03 | 65,545,550.48 |
20 | SUI | 1.12 | 65,235,872.18 |
21 | ETHFI | 3.89 | 64,725,420.11 |
22 | ARKM | 2.66 | 64,193,320.70 |
23 | MATIC | 0.70 | 63,688,010.41 |
24 | JTO | 3.74 | 56,680,290.03 |
25 | FTM | 0.69 | 55,770,030.96 |
26 | LINK | 14.28 | 52,171,264.49 |
27 | ADA | 0.45 | 52,136,570.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +12.45 |
2 | AKRO | <0.01 | +7.37 |
3 | JTO | 3.74 | +6.22 |
4 | VGX | 0.09 | +5.42 |
5 | ERN | 4.85 | +4.96 |
6 | SOL | 155.19 | +4.51 |
7 | RNDR | 10.42 | +3.69 |
8 | RAY | 1.76 | +2.39 |
9 | POLYX | 0.40 | +2.11 |
10 | BOME | 0.01 | +1.74 |
11 | RLC | 3.17 | +1.60 |
12 | AR | 39.75 | +1.10 |
13 | NEAR | 7.43 | +0.80 |
14 | BNX | 0.97 | +0.73 |
15 | XRP | 0.54 | +0.52 |
16 | PAXG | 2,304.00 | +0.13 |
17 | PSG | 5.12 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -16.18 |
2 | USTC | 0.02 | -9.92 |
3 | TNSR | 0.84 | -9.64 |
4 | W | 0.63 | -9.33 |
5 | LUNC | <0.01 | -8.92 |
6 | DYM | 3.14 | -8.82 |
7 | SAGA | 3.15 | -8.62 |
8 | QKC | 0.01 | -8.34 |
9 | TAO | 432.90 | -8.25 |
10 | HBAR | 0.11 | -8.19 |
11 | ENS | 14.60 | -8.06 |
12 | OP | 2.72 | -8.02 |
13 | PIXEL | 0.41 | -8.01 |
14 | CVX | 2.35 | -7.90 |
15 | UTK | 0.08 | -7.84 |
16 | PROM | 9.98 | -7.75 |
17 | CFX | 0.22 | -7.72 |
18 | MANTA | 1.73 | -7.68 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -7.62 |
20 | PDA | 0.08 | -7.39 |
21 | ETHFI | 3.89 | -7.34 |
22 | METIS | 58.83 | -7.16 |
23 | CTK | 0.66 | -7.15 |
24 | IOTX | 0.05 | -7.05 |
25 | STRK | 1.29 | -6.95 |
26 | COS | 0.01 | -6.95 |
27 | OMNI | 18.11 | -6.94 |
28 | PORTAL | 0.81 | -6.93 |
29 | ACH | 0.03 | -6.89 |
30 | XAI | 0.72 | -6.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận