Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,400.00 | 1,214,658,307.65 |
2 | ARS | 1,109.60 | 781,077,573.80 |
3 | ETH | 3,081.37 | 516,584,832.44 |
4 | SOL | 170.40 | 461,652,240.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 181,463,500.33 |
6 | BONK | <0.01 | 159,902,011.24 |
7 | WIF | 2.56 | 141,849,529.36 |
8 | DOGE | 0.15 | 112,208,152.78 |
9 | LINK | 16.53 | 84,272,067.96 |
10 | FTM | 0.86 | 78,926,641.88 |
11 | RNDR | 10.04 | 72,517,599.45 |
12 | BOME | 0.01 | 66,668,714.67 |
13 | XRP | 0.51 | 60,828,367.82 |
14 | CREAM | 86.39 | 58,151,768.95 |
15 | NEAR | 7.79 | 57,667,711.31 |
16 | RUNE | 6.61 | 56,846,365.36 |
17 | ORDI | 40.31 | 48,749,999.49 |
18 | ENA | 0.71 | 48,397,815.21 |
19 | FLOKI | <0.01 | 45,242,093.73 |
20 | BCH | 484.70 | 43,484,293.91 |
21 | AVAX | 35.67 | 40,259,363.15 |
22 | PYTH | 0.37 | 38,843,913.31 |
23 | RSR | <0.01 | 37,235,388.80 |
24 | PEOPLE | 0.04 | 36,227,647.63 |
25 | WLD | 4.71 | 33,679,191.33 |
26 | FIL | 5.57 | 30,798,310.33 |
27 | ICP | 12.61 | 30,234,370.87 |
28 | AEVO | 0.79 | 28,953,856.30 |
29 | FARM | 79.22 | 28,078,585.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 86.39 | +48.59 |
2 | FARM | 79.22 | +17.76 |
3 | UNFI | 4.53 | +14.32 |
4 | BNX | 1.08 | +8.26 |
5 | OOKI | <0.01 | +7.13 |
6 | PHA | 0.19 | +4.12 |
7 | VIC | 0.45 | +2.96 |
8 | BCH | 484.70 | +2.41 |
9 | POND | 0.02 | +1.90 |
10 | AR | 47.97 | +1.82 |
11 | AKRO | <0.01 | +1.21 |
12 | ASR | 3.74 | +1.14 |
13 | PAXG | 2,409.00 | +1.09 |
14 | LINK | 16.53 | +0.95 |
15 | KP3R | 75.31 | +0.21 |
16 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.37 | -15.11 |
2 | BLZ | 0.28 | -11.20 |
3 | TNSR | 0.80 | -10.52 |
4 | LSK | 1.73 | -9.40 |
5 | EPX | <0.01 | -8.87 |
6 | ZRX | 0.55 | -8.76 |
7 | MANTA | 1.44 | -8.66 |
8 | DIA | 0.46 | -8.54 |
9 | STRK | 1.05 | -8.37 |
10 | ACE | 4.50 | -8.28 |
11 | CITY | 3.11 | -8.17 |
12 | SAGA | 2.05 | -7.92 |
13 | AUCTION | 13.62 | -7.79 |
14 | POLYX | 0.42 | -7.71 |
15 | TIA | 8.78 | -7.68 |
16 | BETA | 0.06 | -7.62 |
17 | FOR | 0.02 | -7.28 |
18 | RPL | 18.25 | -6.94 |
19 | ALCX | 23.38 | -6.93 |
20 | OMNI | 13.75 | -6.78 |
21 | HIFI | 0.76 | -6.75 |
22 | MAV | 0.35 | -6.66 |
23 | HOOK | 0.77 | -6.57 |
24 | XAI | 0.59 | -6.40 |
25 | COS | <0.01 | -6.39 |
26 | CTXC | 0.32 | -6.39 |
27 | PIXEL | 0.34 | -6.34 |
28 | YGG | 0.85 | -6.22 |
29 | QUICK | 0.05 | -6.18 |
30 | DCR | 19.42 | -6.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận