1 |
Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) |
Thứ hai (Mon) |
13-05-2024 |
20:00 |
2 |
Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) |
Thứ hai (Mon) |
13-05-2024 |
20:00 |
3 |
Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) |
Thứ hai (Mon) |
13-05-2024 |
21:00 |
4 |
Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) |
Thứ ba (Tue) |
14-05-2024 |
17:00 |
5 |
Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) |
Thứ ba (Tue) |
14-05-2024 |
19:30 |
6 |
chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) |
Thứ ba (Tue) |
14-05-2024 |
19:30 |
7 |
Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) |
Thứ ba (Tue) |
14-05-2024 |
20:10 |
8 |
Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) |
Thứ ba (Tue) |
14-05-2024 |
21:00 |
9 |
Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
19:30 |
10 |
Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
19:30 |
11 |
báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
19:30 |
12 |
Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
19:30 |
13 |
Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
19:30 |
14 |
Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
19:30 |
15 |
Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
21:00 |
16 |
Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
21:00 |
17 |
báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) |
Thứ Tư (Wed) |
15-05-2024 |
21:30 |
18 |
Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
02:20 |
19 |
Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
03:00 |
20 |
số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
19:30 |
21 |
Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
19:30 |
22 |
Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
19:30 |
23 |
Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
19:30 |
24 |
Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
19:30 |
25 |
báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
20:15 |
26 |
tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
20:15 |
27 |
Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
21:00 |
28 |
Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
21:30 |
29 |
Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) |
thứ năm (Thur) |
16-05-2024 |
23:00 |
30 |
FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) |
Thứ sáu (Fri) |
17-05-2024 |
02:50 |
31 |
Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) |
Thứ sáu (Fri) |
17-05-2024 |
21:00 |
32 |
Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) |
Thứ sáu (Fri) |
17-05-2024 |
21:15 |
33 |
FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) |
tuần (Sun) |
19-05-2024 |
04:45 |
bình luận
bình luận