Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,672.79 | 1,747,665,084.51 |
2 | ARS | 1,069.40 | 1,695,933,334.90 |
3 | ETH | 3,171.40 | 1,379,891,717.85 |
4 | SOL | 134.90 | 517,768,641.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,805,238.58 |
6 | ETHFI | 4.37 | 230,010,743.66 |
7 | ENA | 0.88 | 198,316,280.31 |
8 | XRP | 0.52 | 178,949,843.07 |
9 | DOGE | 0.14 | 171,383,028.44 |
10 | WIF | 2.61 | 122,260,828.07 |
11 | BONK | <0.01 | 90,709,417.98 |
12 | NEAR | 6.77 | 84,395,514.32 |
13 | AVAX | 34.91 | 69,240,671.29 |
14 | OP | 2.45 | 67,110,050.29 |
15 | BOME | <0.01 | 64,696,469.92 |
16 | RUNE | 4.99 | 60,010,100.86 |
17 | WAVES | 2.56 | 58,780,392.70 |
18 | SEI | 0.63 | 54,665,515.78 |
19 | GLM | 0.51 | 50,663,752.52 |
20 | PENDLE | 4.89 | 50,660,303.08 |
21 | TRX | 0.12 | 46,992,673.52 |
22 | WLD | 4.60 | 46,963,341.55 |
23 | MATIC | 0.69 | 46,591,706.00 |
24 | LTC | 83.13 | 43,321,831.91 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,184,719.46 |
26 | ETC | 27.12 | 39,312,204.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.64 |
2 | GAL | 3.45 | -17.43 |
3 | SSV | 45.07 | -16.46 |
4 | LEVER | <0.01 | -16.07 |
5 | PENDLE | 4.89 | -13.71 |
6 | AKRO | <0.01 | -12.83 |
7 | OP | 2.45 | -11.48 |
8 | MKR | 2,784.00 | -11.37 |
9 | NMR | 23.14 | -10.59 |
10 | DYM | 3.38 | -10.37 |
11 | POLYX | 0.37 | -10.02 |
12 | PORTAL | 0.86 | -9.97 |
13 | TNSR | 0.87 | -9.33 |
14 | CTSI | 0.19 | -9.23 |
15 | CFX | 0.22 | -8.91 |
16 | DAR | 0.15 | -8.73 |
17 | ELF | 0.58 | -8.62 |
18 | CHR | 0.30 | -8.43 |
19 | BICO | 0.45 | -8.36 |
20 | STRK | 1.20 | -8.07 |
21 | MAGIC | 0.75 | -8.05 |
22 | THETA | 2.14 | -8.05 |
23 | MEME | 0.03 | -8.04 |
24 | ERN | 4.10 | -7.96 |
25 | METIS | 63.88 | -7.89 |
26 | TRU | 0.11 | -7.89 |
27 | HIFI | 0.77 | -7.86 |
28 | AR | 34.29 | -7.85 |
29 | LOOM | 0.09 | -7.82 |
30 | AVA | 0.62 | -7.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận