Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.10 | 2,247,263,398.80 |
2 | BTC | 61,511.45 | 1,832,234,168.87 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,204,288,711.67 |
4 | ETH | 2,893.42 | 801,401,363.72 |
5 | SOL | 142.99 | 510,985,871.32 |
6 | WIF | 2.84 | 337,465,564.67 |
7 | DOGE | 0.15 | 321,365,551.83 |
8 | WLD | 4.77 | 246,719,034.56 |
9 | FLOKI | <0.01 | 221,102,784.27 |
10 | BOME | 0.01 | 208,709,473.61 |
11 | RNDR | 10.02 | 174,198,544.88 |
12 | XRP | 0.51 | 148,269,284.99 |
13 | ENA | 0.69 | 118,911,035.77 |
14 | BONK | <0.01 | 110,370,473.54 |
15 | NEAR | 6.99 | 106,807,460.81 |
16 | RUNE | 5.54 | 94,157,043.74 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,939,946.12 |
18 | AVAX | 31.97 | 62,862,769.09 |
19 | ORDI | 35.84 | 59,266,079.44 |
20 | ICP | 11.81 | 55,364,954.17 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,576,500.42 |
22 | ARKM | 2.24 | 40,250,355.07 |
23 | LTC | 79.54 | 39,011,995.07 |
24 | JTO | 3.81 | 38,907,316.76 |
25 | AR | 39.60 | 37,491,684.82 |
26 | ADA | 0.43 | 37,290,472.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.77 | -22.17 |
2 | WIF | 2.84 | -14.43 |
3 | SAGA | 2.19 | -13.28 |
4 | ENA | 0.69 | -12.97 |
5 | RNDR | 10.02 | -12.42 |
6 | OMNI | 14.53 | -12.21 |
7 | ARKM | 2.24 | -11.89 |
8 | ERN | 3.98 | -11.79 |
9 | NULS | 0.56 | -11.46 |
10 | DYM | 2.54 | -10.94 |
11 | REZ | 0.11 | -9.98 |
12 | TIA | 8.26 | -9.63 |
13 | JOE | 0.42 | -9.58 |
14 | XNO | 1.03 | -9.40 |
15 | FARM | 63.54 | -9.29 |
16 | POND | 0.02 | -9.26 |
17 | NMR | 24.70 | -9.23 |
18 | ALPACA | 0.15 | -9.11 |
19 | SUI | 0.91 | -9.10 |
20 | TAO | 339.90 | -9.05 |
21 | TRU | 0.10 | -9.00 |
22 | CTXC | 0.30 | -8.99 |
23 | LEVER | <0.01 | -8.97 |
24 | CYBER | 7.11 | -8.79 |
25 | POLYX | 0.37 | -8.74 |
26 | BONK | <0.01 | -8.72 |
27 | AGIX | 0.84 | -8.70 |
28 | AI | 1.06 | -8.63 |
29 | AXL | 0.92 | -8.62 |
30 | ETHFI | 3.31 | -8.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận