Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,502,040,572.70 |
2 | BTC | 62,548.63 | 1,967,073,965.01 |
3 | ETH | 2,938.63 | 916,257,935.66 |
4 | PEPE | <0.01 | 894,265,436.96 |
5 | SOL | 147.90 | 544,184,052.67 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,017,849.28 |
7 | WIF | 3.06 | 296,511,317.86 |
8 | WLD | 5.27 | 213,617,171.76 |
9 | BOME | 0.01 | 184,181,398.38 |
10 | FLOKI | <0.01 | 165,808,274.65 |
11 | RNDR | 11.03 | 142,586,099.65 |
12 | XRP | 0.51 | 131,706,417.27 |
13 | ENA | 0.76 | 120,860,296.38 |
14 | RUNE | 5.65 | 110,541,587.65 |
15 | BONK | <0.01 | 107,519,941.28 |
16 | NEAR | 7.29 | 101,891,713.39 |
17 | AVAX | 32.32 | 64,196,568.58 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,857,633.83 |
19 | JTO | 4.13 | 49,519,101.05 |
20 | ICP | 11.91 | 49,380,352.11 |
21 | AR | 39.50 | 48,047,188.60 |
22 | ADA | 0.44 | 45,629,123.43 |
23 | ORDI | 37.57 | 45,001,495.29 |
24 | SAGA | 2.31 | 41,764,252.29 |
25 | ETHFI | 3.46 | 37,202,081.90 |
26 | PEOPLE | 0.03 | 33,906,668.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +21.51 |
2 | FLOKI | <0.01 | +21.11 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +20.34 |
4 | CHR | 0.29 | +19.75 |
5 | ARK | 0.87 | +17.14 |
6 | NEAR | 7.29 | +10.44 |
7 | MEME | 0.02 | +9.89 |
8 | DOGE | 0.15 | +9.72 |
9 | MBL | <0.01 | +9.62 |
10 | BONK | <0.01 | +9.55 |
11 | ORDI | 37.57 | +9.47 |
12 | WIF | 3.06 | +9.45 |
13 | BOME | 0.01 | +8.67 |
14 | JASMY | 0.02 | +8.52 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +8.12 |
16 | BAKE | 0.27 | +8.01 |
17 | LTO | 0.17 | +7.51 |
18 | SC | <0.01 | +7.47 |
19 | JTO | 4.13 | +7.22 |
20 | UTK | 0.08 | +7.20 |
21 | TLM | 0.02 | +6.75 |
22 | SOL | 147.90 | +6.75 |
23 | STMX | <0.01 | +6.70 |
24 | BLZ | 0.38 | +6.70 |
25 | RNDR | 11.03 | +6.65 |
26 | VANRY | 0.17 | +6.58 |
27 | POLYX | 0.39 | +6.46 |
28 | QTUM | 3.57 | +6.38 |
29 | PERP | 0.99 | +6.33 |
30 | HBAR | 0.11 | +6.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.31 | -10.27 |
2 | OMNI | 14.89 | -8.48 |
3 | POWR | 0.31 | -6.85 |
4 | TNSR | 0.82 | -6.53 |
5 | AUCTION | 14.41 | -6.43 |
6 | KP3R | 68.40 | -6.16 |
7 | REZ | 0.12 | -6.11 |
8 | AEVO | 1.05 | -5.93 |
9 | RARE | 0.13 | -5.56 |
10 | LDO | 1.64 | -5.32 |
11 | ASR | 3.65 | -5.17 |
12 | FOR | 0.02 | -5.00 |
13 | WLD | 5.27 | -4.93 |
14 | DYM | 2.58 | -4.23 |
15 | UMA | 4.01 | -4.18 |
16 | VIC | 0.41 | -4.07 |
17 | ENA | 0.76 | -4.02 |
18 | W | 0.53 | -3.65 |
19 | RUNE | 5.65 | -3.54 |
20 | QI | 0.02 | -3.30 |
21 | CTK | 0.63 | -2.64 |
22 | ORN | 1.31 | -2.56 |
23 | PENDLE | 3.94 | -2.45 |
24 | VGX | 0.08 | -2.35 |
25 | AERGO | 0.12 | -2.16 |
26 | MOVR | 15.18 | -2.13 |
27 | USTC | 0.02 | -2.10 |
28 | HIVE | 0.31 | -1.55 |
29 | PROM | 9.46 | -1.38 |
30 | BAR | 2.38 | -1.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận