Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.60 | 1,341,751,453.20 |
2 | BTC | 62,360.93 | 1,298,118,956.26 |
3 | ETH | 3,180.91 | 1,275,326,244.49 |
4 | SOL | 134.82 | 412,103,058.18 |
5 | ETHFI | 4.26 | 264,397,787.06 |
6 | PEPE | <0.01 | 240,392,005.47 |
7 | XRP | 0.50 | 132,322,650.98 |
8 | ENA | 0.78 | 124,522,433.20 |
9 | DOGE | 0.14 | 119,948,231.87 |
10 | NEAR | 6.93 | 93,896,012.97 |
11 | BONK | <0.01 | 90,105,843.77 |
12 | GLM | 0.53 | 89,553,539.21 |
13 | WIF | 2.61 | 89,317,140.90 |
14 | OP | 2.53 | 84,418,827.51 |
15 | BOME | <0.01 | 69,988,919.20 |
16 | RUNE | 4.99 | 51,736,369.24 |
17 | ETC | 27.20 | 48,414,926.78 |
18 | AVAX | 33.12 | 48,103,561.14 |
19 | FLOKI | <0.01 | 39,953,090.66 |
20 | WLD | 4.62 | 39,811,304.31 |
21 | ATA | 0.25 | 39,681,552.17 |
22 | AR | 35.61 | 39,479,109.37 |
23 | LTC | 82.38 | 38,985,271.14 |
24 | TRX | 0.12 | 37,851,061.75 |
25 | SEI | 0.60 | 36,259,846.84 |
26 | MATIC | 0.70 | 35,586,288.77 |
27 | COS | 0.02 | 35,298,950.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.52 | -23.56 |
2 | COS | 0.02 | -16.77 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.77 |
4 | DYM | 3.43 | -10.19 |
5 | PEOPLE | 0.02 | -9.88 |
6 | VITE | 0.02 | -9.55 |
7 | ARKM | 1.98 | -9.49 |
8 | OGN | 0.14 | -9.49 |
9 | SAGA | 3.52 | -9.34 |
10 | TNSR | 0.84 | -9.22 |
11 | PEPE | <0.01 | -9.21 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.01 |
13 | FLOKI | <0.01 | -8.99 |
14 | NULS | 0.60 | -8.93 |
15 | GALA | 0.04 | -8.92 |
16 | YGG | 0.82 | -8.78 |
17 | ACE | 5.14 | -8.76 |
18 | CFX | 0.22 | -8.70 |
19 | HIFI | 0.78 | -8.69 |
20 | LTO | 0.17 | -8.47 |
21 | CLV | 0.07 | -8.45 |
22 | TRU | 0.11 | -8.45 |
23 | BNX | 0.90 | -8.44 |
24 | ENA | 0.78 | -8.44 |
25 | MEME | 0.03 | -8.41 |
26 | PENDLE | 5.24 | -8.34 |
27 | BLUR | 0.39 | -8.29 |
28 | FLM | 0.09 | -8.15 |
29 | IRIS | 0.03 | -8.12 |
30 | ETC | 27.20 | -8.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận