Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,506.23 | 2,113,671,377.46 |
2 | ARS | 1,088.20 | 1,746,851,649.40 |
3 | ETH | 2,975.50 | 847,949,281.83 |
4 | PEPE | <0.01 | 784,550,876.28 |
5 | SOL | 152.76 | 562,543,201.44 |
6 | FLOKI | <0.01 | 263,061,532.59 |
7 | WIF | 3.07 | 262,325,572.08 |
8 | DOGE | 0.15 | 231,693,650.22 |
9 | BOME | 0.01 | 189,987,854.14 |
10 | XRP | 0.51 | 161,785,346.62 |
11 | WLD | 4.95 | 151,886,785.14 |
12 | ENA | 0.73 | 146,287,479.91 |
13 | RNDR | 11.09 | 133,443,044.20 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 124,947,532.34 |
15 | NEAR | 7.78 | 118,071,569.88 |
16 | RUNE | 6.03 | 113,643,483.45 |
17 | AEVO | 0.79 | 106,734,645.43 |
18 | BONK | <0.01 | 87,714,091.20 |
19 | AVAX | 34.37 | 59,074,335.02 |
20 | ORDI | 38.15 | 56,118,069.05 |
21 | OP | 2.48 | 49,967,386.68 |
22 | AR | 44.33 | 46,061,511.04 |
23 | ICP | 12.26 | 43,749,902.50 |
24 | ARKM | 2.41 | 42,503,046.13 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,145,704.18 |
26 | SUI | 0.96 | 40,816,995.26 |
27 | JTO | 3.90 | 40,110,790.93 |
28 | LINK | 13.61 | 39,376,421.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.52 |
2 | KP3R | 78.86 | +16.86 |
3 | FLOKI | <0.01 | +14.79 |
4 | TAO | 387.40 | +14.75 |
5 | ORN | 1.40 | +13.72 |
6 | AXL | 1.06 | +13.24 |
7 | AR | 44.33 | +12.97 |
8 | PENDLE | 4.39 | +12.81 |
9 | SEI | 0.52 | +12.09 |
10 | GAL | 3.46 | +11.26 |
11 | XNO | 1.14 | +10.79 |
12 | NEAR | 7.78 | +10.41 |
13 | CVP | 0.37 | +9.92 |
14 | OGN | 0.14 | +9.85 |
15 | CYBER | 7.83 | +9.72 |
16 | RNDR | 11.09 | +9.70 |
17 | GMX | 30.83 | +9.64 |
18 | JOE | 0.47 | +9.59 |
19 | DCR | 19.39 | +9.24 |
20 | PIVX | 0.32 | +9.22 |
21 | WAN | 0.25 | +9.16 |
22 | TKO | 0.42 | +9.10 |
23 | HARD | 0.18 | +9.09 |
24 | DEXE | 12.84 | +8.97 |
25 | IMX | 2.24 | +8.77 |
26 | MDX | 0.06 | +8.65 |
27 | FIS | 0.47 | +8.44 |
28 | STX | 2.11 | +8.22 |
29 | BEAMX | 0.02 | +7.97 |
30 | RSR | <0.01 | +7.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận