Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,130.75 | 2,911,350,859.72 |
2 | ARS | 1,087.00 | 1,968,795,337.50 |
3 | ETH | 2,996.50 | 1,130,921,506.22 |
4 | SOL | 162.88 | 895,131,198.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 641,870,431.98 |
6 | WIF | 2.95 | 299,338,450.88 |
7 | BOME | 0.01 | 297,493,090.79 |
8 | DOGE | 0.15 | 284,366,394.64 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 247,761,837.64 |
10 | FLOKI | <0.01 | 235,370,917.55 |
11 | NEAR | 8.11 | 220,443,793.81 |
12 | XRP | 0.52 | 181,808,663.59 |
13 | RNDR | 10.34 | 170,037,107.06 |
14 | RUNE | 6.58 | 156,585,282.26 |
15 | ENA | 0.72 | 149,313,648.68 |
16 | FTM | 0.81 | 136,467,666.86 |
17 | AEVO | 0.84 | 121,064,347.18 |
18 | BONK | <0.01 | 120,439,247.73 |
19 | WLD | 4.91 | 117,768,006.92 |
20 | JTO | 4.71 | 77,301,736.19 |
21 | AVAX | 34.52 | 72,540,669.23 |
22 | AR | 44.01 | 72,453,568.43 |
23 | SUI | 1.04 | 69,159,145.51 |
24 | ORDI | 38.66 | 63,174,172.78 |
25 | SEI | 0.56 | 60,261,834.62 |
26 | OP | 2.44 | 51,706,751.58 |
27 | JUP | 1.16 | 50,670,807.48 |
28 | ADA | 0.45 | 49,502,128.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.81 | +25.10 |
2 | JTO | 4.71 | +23.56 |
3 | SEI | 0.56 | +23.52 |
4 | PEOPLE | 0.05 | +22.92 |
5 | CHR | 0.34 | +22.77 |
6 | IMX | 2.39 | +19.83 |
7 | VANRY | 0.19 | +18.75 |
8 | BEAMX | 0.03 | +18.68 |
9 | TNSR | 0.91 | +18.36 |
10 | RAY | 1.74 | +18.11 |
11 | RUNE | 6.58 | +17.98 |
12 | RSR | <0.01 | +17.65 |
13 | BOME | 0.01 | +16.54 |
14 | TFUEL | 0.10 | +15.87 |
15 | NTRN | 0.69 | +15.63 |
16 | RLC | 3.37 | +15.52 |
17 | SUI | 1.04 | +15.47 |
18 | TRU | 0.11 | +15.25 |
19 | NEAR | 8.11 | +14.81 |
20 | JASMY | 0.02 | +14.67 |
21 | YGG | 0.82 | +14.52 |
22 | HIGH | 4.94 | +14.18 |
23 | TAO | 401.70 | +14.12 |
24 | FIS | 0.50 | +13.91 |
25 | AGIX | 0.95 | +13.89 |
26 | SOL | 162.88 | +13.73 |
27 | ZRX | 0.50 | +13.62 |
28 | DCR | 20.55 | +13.54 |
29 | OCEAN | 0.96 | +13.48 |
30 | GMX | 31.01 | +13.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận