Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,933.00 | 4,481,166,550.55 |
2 | ETH | 3,670.57 | 3,688,597,864.36 |
3 | ARS | 1,131.70 | 2,353,845,919.10 |
4 | SOL | 182.49 | 1,049,392,431.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 662,562,830.26 |
6 | DOGE | 0.16 | 317,277,826.97 |
7 | XRP | 0.54 | 274,219,822.01 |
8 | BONK | <0.01 | 242,074,370.59 |
9 | WIF | 2.84 | 225,732,777.69 |
10 | GALA | 0.04 | 208,386,696.19 |
11 | ENA | 0.83 | 170,102,311.17 |
12 | BOME | 0.01 | 140,391,194.72 |
13 | AVAX | 40.41 | 139,803,527.58 |
14 | NEAR | 8.18 | 138,673,588.09 |
15 | RUNE | 6.95 | 130,321,059.25 |
16 | FTM | 0.90 | 120,276,055.40 |
17 | RNDR | 11.07 | 113,719,868.35 |
18 | ETHFI | 4.15 | 111,467,841.21 |
19 | LINK | 16.93 | 108,375,536.83 |
20 | FLOKI | <0.01 | 99,254,419.91 |
21 | OP | 2.81 | 99,156,595.96 |
22 | LDO | 2.33 | 97,672,506.67 |
23 | ETC | 31.63 | 94,073,698.34 |
24 | WLD | 5.13 | 92,252,285.45 |
25 | PENDLE | 6.23 | 89,488,613.78 |
26 | ADA | 0.50 | 80,939,487.20 |
27 | ENS | 19.78 | 79,982,309.26 |
28 | BCH | 520.50 | 79,534,551.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 19.78 | +35.57 |
2 | LDO | 2.33 | +32.39 |
3 | METIS | 77.67 | +31.09 |
4 | REZ | 0.13 | +30.19 |
5 | AUCTION | 17.26 | +25.89 |
6 | ETHFI | 4.15 | +25.22 |
7 | BONK | <0.01 | +24.24 |
8 | XAI | 0.72 | +21.13 |
9 | BLUR | 0.43 | +20.52 |
10 | UNI | 9.26 | +18.94 |
11 | WBETH | 3,809.14 | +18.34 |
12 | ETH | 3,670.57 | +18.29 |
13 | PEPE | <0.01 | +18.17 |
14 | CYBER | 8.87 | +17.96 |
15 | PENDLE | 6.23 | +17.44 |
16 | ACE | 5.23 | +16.36 |
17 | SKL | 0.08 | +16.15 |
18 | TAO | 433.00 | +16.12 |
19 | WOO | 0.34 | +15.74 |
20 | MANTA | 1.67 | +15.43 |
21 | BEAMX | 0.03 | +15.38 |
22 | WNXM | 78.19 | +14.90 |
23 | STRK | 1.25 | +14.61 |
24 | AI | 1.16 | +14.46 |
25 | LRC | 0.29 | +14.27 |
26 | GNO | 350.30 | +14.22 |
27 | ENA | 0.83 | +14.17 |
28 | ONE | 0.02 | +14.14 |
29 | CVX | 2.69 | +14.08 |
30 | BAL | 3.92 | +14.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GALA | 0.04 | -5.89 |
2 | AR | 45.66 | -5.70 |
3 | OOKI | <0.01 | -3.75 |
4 | JTO | 4.34 | -3.65 |
5 | DEXE | 12.24 | -3.32 |
6 | TRU | 0.13 | -1.98 |
7 | ATM | 2.97 | -1.88 |
8 | RSR | <0.01 | -1.72 |
9 | LAZIO | 2.73 | -1.05 |
10 | POLS | 0.73 | -0.99 |
11 | HIGH | 4.43 | -0.67 |
12 | RAY | 1.95 | -0.64 |
13 | FIO | 0.03 | -0.52 |
14 | CREAM | 78.14 | -0.14 |
15 | PAXG | 2,411.00 | -0.08 |
16 | PHA | 0.20 | -0.05 |
17 | USDP | 1.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận