Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,300.30 | 1,305,284,158.20 |
2 | ![]() |
4,051.00 | 547,628,549.00 |
3 | ![]() |
64,079.99 | 388,037,932.16 |
4 | ![]() |
3,472.82 | 350,365,783.77 |
5 | ![]() |
<0.01 | 164,805,496.68 |
6 | ![]() |
131.37 | 140,855,952.04 |
7 | ![]() |
1.62 | 120,187,061.63 |
8 | ![]() |
0.09 | 101,104,316.33 |
9 | ![]() |
0.58 | 65,998,508.30 |
10 | ![]() |
24.92 | 52,338,414.39 |
11 | ![]() |
39.95 | 51,376,688.93 |
12 | ![]() |
<0.01 | 46,975,703.58 |
13 | ![]() |
0.12 | 43,060,217.41 |
14 | ![]() |
2.86 | 42,405,583.05 |
15 | ![]() |
3.44 | 41,370,402.32 |
16 | ![]() |
0.03 | 39,600,599.22 |
17 | ![]() |
<0.01 | 37,015,984.58 |
18 | ![]() |
5.22 | 35,818,844.93 |
19 | ![]() |
0.48 | 34,620,190.87 |
20 | ![]() |
0.17 | 30,333,347.93 |
21 | ![]() |
2.86 | 27,905,699.41 |
22 | ![]() |
<0.01 | 27,028,591.62 |
23 | ![]() |
0.31 | 26,242,467.28 |
24 | ![]() |
2.11 | 25,714,300.23 |
25 | ![]() |
23.63 | 25,352,363.87 |
26 | ![]() |
2,324.00 | 23,966,614.98 |
27 | ![]() |
0.56 | 23,561,687.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4.65 | +14.21 |
2 | ![]() |
0.09 | +7.90 |
3 | ![]() |
3.24 | +5.47 |
4 | ![]() |
0.30 | +5.25 |
5 | ![]() |
0.54 | +4.41 |
6 | ![]() |
1.18 | +3.79 |
7 | ![]() |
0.02 | +2.03 |
8 | ![]() |
0.07 | +2.02 |
9 | ![]() |
0.74 | +1.96 |
10 | ![]() |
0.07 | +1.63 |
11 | ![]() |
82.30 | +1.51 |
12 | ![]() |
5.22 | +1.30 |
13 | ![]() |
28.18 | +1.11 |
14 | ![]() |
71.51 | +0.96 |
15 | ![]() |
10.00 | +0.96 |
16 | ![]() |
0.90 | +0.83 |
17 | ![]() |
2.00 | +0.76 |
18 | ![]() |
2.27 | +0.71 |
19 | ![]() |
0.14 | +0.43 |
20 | ![]() |
0.77 | +0.39 |
21 | ![]() |
23.40 | +0.39 |
22 | ![]() |
5,800.00 | +0.23 |
23 | ![]() |
74.46 | +0.18 |
24 | ![]() |
0.17 | +0.12 |
25 | ![]() |
0.12 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.31 | -21.58 |
2 | ![]() |
0.58 | -14.13 |
3 | ![]() |
2.86 | -11.61 |
4 | ![]() |
3.44 | -8.99 |
5 | ![]() |
1.62 | -8.78 |
6 | ![]() |
0.58 | -8.02 |
7 | ![]() |
1.37 | -7.89 |
8 | ![]() |
0.17 | -7.69 |
9 | ![]() |
0.13 | -7.10 |
10 | ![]() |
0.61 | -6.93 |
11 | ![]() |
0.50 | -6.76 |
12 | ![]() |
<0.01 | -6.47 |
13 | ![]() |
39.95 | -6.40 |
14 | ![]() |
23.63 | -6.31 |
15 | ![]() |
0.63 | -6.13 |
16 | ![]() |
<0.01 | -6.10 |
17 | ![]() |
0.12 | -6.08 |
18 | ![]() |
0.14 | -6.04 |
19 | ![]() |
0.29 | -5.77 |
20 | ![]() |
2,324.00 | -5.68 |
21 | ![]() |
2.97 | -5.57 |
22 | ![]() |
0.57 | -5.46 |
23 | ![]() |
0.55 | -5.45 |
24 | ![]() |
1.78 | -5.38 |
25 | ![]() |
3.26 | -5.29 |
26 | ![]() |
13.43 | -5.02 |
27 | ![]() |
0.04 | -4.99 |
28 | ![]() |
2.32 | -4.93 |
29 | ![]() |
0.22 | -4.91 |
30 | ![]() |
15.85 | -4.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 24-06-2024 | 14:00 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 01:00 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
9 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
11 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
12 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
19 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
21 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
22 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
23 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
26 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
29 | Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 22:00 |
30 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận