Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.40 | 1,359,938,288.90 |
2 | BTC | 62,502.00 | 1,286,117,745.54 |
3 | ETH | 3,185.56 | 1,286,058,946.17 |
4 | SOL | 135.65 | 417,466,474.51 |
5 | ETHFI | 4.44 | 259,764,189.60 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,302,489.68 |
7 | XRP | 0.51 | 148,502,811.81 |
8 | ENA | 0.79 | 127,292,540.60 |
9 | DOGE | 0.14 | 124,402,315.61 |
10 | WIF | 2.71 | 94,144,239.70 |
11 | GLM | 0.54 | 91,441,956.24 |
12 | NEAR | 6.82 | 89,615,282.09 |
13 | BONK | <0.01 | 85,539,270.33 |
14 | OP | 2.48 | 83,405,431.25 |
15 | BOME | <0.01 | 66,629,812.22 |
16 | RUNE | 5.00 | 50,631,639.04 |
17 | AVAX | 33.32 | 48,682,477.07 |
18 | ETC | 27.31 | 43,717,081.33 |
19 | AR | 36.14 | 40,697,596.39 |
20 | LTC | 83.67 | 40,146,080.71 |
21 | TRX | 0.12 | 39,866,371.44 |
22 | ATA | 0.25 | 39,465,724.86 |
23 | WLD | 4.64 | 39,394,130.73 |
24 | FLOKI | <0.01 | 38,989,097.85 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,448,604.24 |
26 | SEI | 0.61 | 36,183,595.73 |
27 | GALA | 0.04 | 35,813,545.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +15.29 |
2 | OAX | 0.24 | +12.20 |
3 | WAVES | 2.70 | +11.97 |
4 | MLN | 22.67 | +6.73 |
5 | ASR | 4.15 | +4.88 |
6 | LDO | 2.15 | +3.82 |
7 | AKRO | <0.01 | +3.32 |
8 | AR | 36.14 | +3.25 |
9 | ORN | 1.74 | +3.16 |
10 | ATA | 0.25 | +2.83 |
11 | BNX | 0.97 | +2.56 |
12 | COMBO | 0.80 | +2.54 |
13 | OOKI | <0.01 | +2.25 |
14 | ETHFI | 4.44 | +1.74 |
15 | SEI | 0.61 | +0.67 |
16 | XNO | 1.20 | +0.34 |
17 | PSG | 5.31 | +0.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.57 |
2 | GAL | 3.58 | -21.36 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.72 |
4 | SAGA | 3.50 | -10.48 |
5 | REI | 0.08 | -9.75 |
6 | DYM | 3.41 | -9.68 |
7 | TAO | 386.00 | -9.48 |
8 | CFX | 0.22 | -9.02 |
9 | ARKM | 1.94 | -8.91 |
10 | GALA | 0.04 | -8.29 |
11 | PEOPLE | 0.02 | -8.18 |
12 | SSV | 48.57 | -8.10 |
13 | FARM | 79.13 | -7.94 |
14 | TNSR | 0.84 | -7.89 |
15 | MAGIC | 0.76 | -7.86 |
16 | ACE | 5.13 | -7.85 |
17 | BEL | 0.83 | -7.68 |
18 | ONG | 0.64 | -7.67 |
19 | HIFI | 0.78 | -7.67 |
20 | NULS | 0.60 | -7.65 |
21 | MKR | 2,829.00 | -7.61 |
22 | VITE | 0.02 | -7.56 |
23 | JOE | 0.49 | -7.48 |
24 | POLYX | 0.37 | -7.47 |
25 | OGN | 0.14 | -7.46 |
26 | CHR | 0.30 | -7.46 |
27 | PENDLE | 5.19 | -7.39 |
28 | FLM | 0.09 | -7.32 |
29 | IDEX | 0.06 | -7.31 |
30 | IMX | 2.01 | -7.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận