Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,005.21 | 2,252,224,805.20 |
2 | ARS | 1,083.50 | 1,745,603,322.10 |
3 | ETH | 2,982.99 | 880,495,527.62 |
4 | PEPE | <0.01 | 788,103,798.54 |
5 | SOL | 152.95 | 593,757,546.04 |
6 | FLOKI | <0.01 | 279,126,644.92 |
7 | WIF | 2.89 | 253,961,640.73 |
8 | DOGE | 0.15 | 243,074,674.82 |
9 | BOME | 0.01 | 187,828,809.48 |
10 | XRP | 0.51 | 158,556,159.16 |
11 | ENA | 0.72 | 144,392,810.89 |
12 | PEOPLE | 0.05 | 143,013,612.95 |
13 | WLD | 4.93 | 141,413,653.56 |
14 | RNDR | 10.74 | 141,257,458.82 |
15 | NEAR | 7.78 | 134,067,752.94 |
16 | RUNE | 6.10 | 116,837,775.28 |
17 | AEVO | 0.78 | 112,738,708.44 |
18 | BONK | <0.01 | 88,871,922.08 |
19 | AVAX | 34.22 | 62,307,440.41 |
20 | ORDI | 38.01 | 56,477,138.51 |
21 | OP | 2.48 | 52,326,236.89 |
22 | AR | 43.69 | 48,018,640.51 |
23 | ARKM | 2.38 | 43,786,003.03 |
24 | ICP | 12.27 | 42,343,840.99 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,350,255.41 |
26 | SUI | 0.96 | 40,876,024.61 |
27 | JTO | 3.93 | 40,837,298.47 |
28 | PENDLE | 4.40 | 39,127,582.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +47.58 |
2 | AXL | 1.07 | +15.71 |
3 | KP3R | 78.15 | +15.66 |
4 | IMX | 2.36 | +15.15 |
5 | VANRY | 0.18 | +14.02 |
6 | PENDLE | 4.40 | +13.45 |
7 | TAO | 382.50 | +13.17 |
8 | FLOKI | <0.01 | +12.57 |
9 | XNO | 1.15 | +11.65 |
10 | GAL | 3.46 | +11.52 |
11 | ORN | 1.41 | +11.49 |
12 | AR | 43.69 | +11.47 |
13 | SEI | 0.51 | +11.43 |
14 | GMX | 31.64 | +11.41 |
15 | CVP | 0.38 | +11.27 |
16 | CYBER | 7.89 | +11.27 |
17 | NEAR | 7.78 | +11.05 |
18 | HARD | 0.18 | +10.69 |
19 | JOE | 0.46 | +10.67 |
20 | FIS | 0.48 | +10.50 |
21 | WAN | 0.25 | +10.33 |
22 | PIVX | 0.32 | +10.30 |
23 | OGN | 0.14 | +10.19 |
24 | ALPACA | 0.17 | +10.16 |
25 | DOCK | 0.03 | +10.02 |
26 | MDX | 0.06 | +10.02 |
27 | RUNE | 6.10 | +9.93 |
28 | DEXE | 12.87 | +9.37 |
29 | BICO | 0.45 | +9.26 |
30 | BEAMX | 0.02 | +9.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận