Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.00 | 1,427,941,890.50 |
2 | ETH | 3,316.43 | 967,166,693.69 |
3 | BTC | 63,740.00 | 905,780,448.89 |
4 | SOL | 142.60 | 408,537,393.22 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,767,944.20 |
6 | ETHFI | 4.66 | 224,503,349.04 |
7 | ENA | 0.88 | 121,033,585.47 |
8 | NEAR | 7.17 | 116,722,337.99 |
9 | BONK | <0.01 | 102,147,663.43 |
10 | OP | 2.73 | 95,593,651.02 |
11 | WIF | 2.75 | 87,348,223.01 |
12 | GLM | 0.53 | 78,969,513.66 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,929,382.70 |
14 | BOME | 0.01 | 65,048,161.63 |
15 | XRP | 0.52 | 58,674,937.70 |
16 | ETC | 28.89 | 56,223,557.01 |
17 | RUNE | 5.20 | 45,834,977.90 |
18 | AVAX | 35.03 | 42,200,078.18 |
19 | WLD | 4.87 | 41,229,587.88 |
20 | ATA | 0.25 | 40,094,972.07 |
21 | AR | 36.80 | 39,106,959.04 |
22 | COS | 0.02 | 37,868,973.55 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,961,528.63 |
24 | STRK | 1.30 | 35,188,954.20 |
25 | MATIC | 0.74 | 34,173,577.52 |
26 | SSV | 54.11 | 33,157,721.58 |
27 | LTC | 85.12 | 32,205,619.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +27.98 |
2 | ETHFI | 4.66 | +27.27 |
3 | OAX | 0.24 | +16.90 |
4 | AKRO | <0.01 | +16.58 |
5 | SSV | 54.11 | +12.43 |
6 | ONG | 0.65 | +11.39 |
7 | COMBO | 0.81 | +9.60 |
8 | ASR | 4.30 | +8.39 |
9 | ENS | 16.68 | +8.31 |
10 | METIS | 68.81 | +7.67 |
11 | GLM | 0.53 | +7.46 |
12 | W | 0.65 | +6.90 |
13 | AR | 36.80 | +6.84 |
14 | ENA | 0.88 | +6.79 |
15 | NEO | 18.81 | +5.97 |
16 | ICP | 13.93 | +5.69 |
17 | ILV | 104.04 | +5.65 |
18 | OP | 2.73 | +5.61 |
19 | AEVO | 1.59 | +5.53 |
20 | LQTY | 1.15 | +5.52 |
21 | VANRY | 0.17 | +5.42 |
22 | LDO | 2.15 | +5.40 |
23 | MAV | 0.41 | +5.37 |
24 | STRK | 1.30 | +5.20 |
25 | OM | 0.78 | +5.12 |
26 | ETC | 28.89 | +4.98 |
27 | MKR | 3,127.00 | +4.83 |
28 | BOND | 3.00 | +4.60 |
29 | PEPE | <0.01 | +4.35 |
30 | TFUEL | 0.11 | +4.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.02 |
2 | COS | 0.02 | -14.51 |
3 | GAL | 4.18 | -10.59 |
4 | IQ | <0.01 | -5.25 |
5 | DATA | 0.06 | -5.14 |
6 | BNX | 0.96 | -4.77 |
7 | VITE | 0.02 | -4.50 |
8 | NEAR | 7.17 | -4.34 |
9 | HIGH | 3.91 | -4.28 |
10 | PIVX | 0.36 | -3.82 |
11 | ORN | 1.69 | -3.73 |
12 | CTK | 0.70 | -3.45 |
13 | CVC | 0.17 | -3.25 |
14 | RARE | 0.11 | -2.99 |
15 | TROY | <0.01 | -2.80 |
16 | ENJ | 0.31 | -2.78 |
17 | QKC | 0.01 | -2.71 |
18 | ARKM | 2.07 | -2.70 |
19 | CREAM | 44.09 | -2.61 |
20 | ARK | 0.80 | -2.53 |
21 | MBOX | 0.36 | -2.33 |
22 | WING | 6.07 | -2.25 |
23 | DAR | 0.16 | -2.11 |
24 | PORTO | 2.57 | -2.06 |
25 | FORTH | 4.19 | -1.97 |
26 | ACH | 0.03 | -1.93 |
27 | GNS | 3.42 | -1.84 |
28 | GLMR | 0.31 | -1.67 |
29 | STEEM | 0.28 | -1.65 |
30 | MDX | 0.06 | -1.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận