Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,788.00 | 1,625,568,916.04 |
2 | ARS | 1,068.80 | 1,524,543,407.20 |
3 | ETH | 3,171.60 | 1,371,877,543.07 |
4 | SOL | 136.33 | 460,070,894.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 264,718,224.75 |
6 | ETHFI | 4.63 | 239,919,482.30 |
7 | XRP | 0.51 | 167,381,471.56 |
8 | DOGE | 0.14 | 164,594,746.63 |
9 | ENA | 0.87 | 155,498,595.35 |
10 | WIF | 2.69 | 114,336,653.11 |
11 | NEAR | 6.79 | 90,014,074.77 |
12 | BONK | <0.01 | 89,536,453.17 |
13 | OP | 2.51 | 79,969,579.94 |
14 | AVAX | 34.82 | 67,850,971.83 |
15 | BOME | <0.01 | 65,880,104.03 |
16 | GLM | 0.56 | 58,876,133.27 |
17 | RUNE | 5.02 | 58,007,036.07 |
18 | WAVES | 2.63 | 52,842,624.85 |
19 | SEI | 0.63 | 48,040,526.43 |
20 | AR | 34.81 | 44,953,726.93 |
21 | TRX | 0.12 | 44,786,066.16 |
22 | MATIC | 0.71 | 43,905,864.60 |
23 | WLD | 4.68 | 43,864,208.02 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,564,952.97 |
25 | LTC | 83.42 | 41,469,342.65 |
26 | ETC | 27.28 | 40,977,129.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +13.17 |
2 | WAVES | 2.63 | +8.94 |
3 | GLM | 0.56 | +5.29 |
4 | SEI | 0.63 | +4.63 |
5 | OAX | 0.22 | +4.19 |
6 | ETHFI | 4.63 | +3.23 |
7 | ORN | 1.72 | +2.92 |
8 | OM | 0.81 | +2.53 |
9 | BAR | 2.70 | +2.31 |
10 | ENA | 0.87 | +1.98 |
11 | OOKI | <0.01 | +1.85 |
12 | ATA | 0.26 | +1.72 |
13 | BNX | 1.02 | +1.72 |
14 | WING | 6.13 | +1.49 |
15 | MLN | 21.37 | +1.33 |
16 | AEVO | 1.54 | +1.32 |
17 | LDO | 2.11 | +0.91 |
18 | XNO | 1.20 | +0.76 |
19 | FUN | <0.01 | +0.34 |
20 | CHZ | 0.11 | +0.30 |
21 | PSG | 5.32 | +0.28 |
22 | AVAX | 34.82 | +0.26 |
23 | ACM | 2.19 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -21.14 |
2 | LEVER | <0.01 | -15.86 |
3 | COS | 0.01 | -14.59 |
4 | SSV | 48.02 | -12.26 |
5 | MKR | 2,787.00 | -9.89 |
6 | ELF | 0.59 | -9.45 |
7 | POLYX | 0.37 | -9.00 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.18 |
9 | DYM | 3.44 | -8.14 |
10 | STRK | 1.19 | -8.10 |
11 | FARM | 78.87 | -7.69 |
12 | NMR | 23.60 | -7.60 |
13 | MAGIC | 0.76 | -7.30 |
14 | CFX | 0.22 | -7.22 |
15 | VITE | 0.02 | -7.10 |
16 | DAR | 0.15 | -7.08 |
17 | IQ | <0.01 | -7.04 |
18 | OP | 2.51 | -7.01 |
19 | SYN | 0.93 | -6.75 |
20 | NEAR | 6.79 | -6.72 |
21 | TIA | 9.65 | -6.67 |
22 | CHR | 0.30 | -6.66 |
23 | PENDLE | 5.23 | -6.61 |
24 | IMX | 2.03 | -6.49 |
25 | ERN | 4.07 | -6.39 |
26 | REI | 0.08 | -6.36 |
27 | AVA | 0.62 | -6.35 |
28 | CITY | 3.14 | -6.33 |
29 | TNSR | 0.87 | -6.30 |
30 | GALA | 0.04 | -6.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận