Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.60 | 2,466,142,568.80 |
2 | BTC | 62,761.89 | 1,962,209,944.02 |
3 | ETH | 2,941.99 | 1,055,494,175.39 |
4 | PEPE | <0.01 | 751,823,401.23 |
5 | SOL | 147.06 | 609,010,981.64 |
6 | DOGE | 0.15 | 351,422,863.87 |
7 | WIF | 3.09 | 274,322,467.23 |
8 | BOME | 0.01 | 189,947,729.60 |
9 | WLD | 5.51 | 189,387,139.52 |
10 | RNDR | 11.12 | 156,022,489.06 |
11 | XRP | 0.51 | 155,377,209.48 |
12 | ENA | 0.76 | 126,485,883.96 |
13 | FLOKI | <0.01 | 121,854,073.88 |
14 | RUNE | 5.90 | 121,187,722.73 |
15 | BONK | <0.01 | 101,266,265.18 |
16 | NEAR | 7.17 | 99,604,817.85 |
17 | AVAX | 32.62 | 65,548,207.96 |
18 | AR | 39.08 | 58,891,304.54 |
19 | ARKM | 2.43 | 57,743,572.36 |
20 | ORDI | 36.25 | 48,561,203.61 |
21 | ICP | 11.73 | 48,463,331.91 |
22 | JTO | 4.06 | 46,178,857.70 |
23 | ADA | 0.44 | 46,160,715.75 |
24 | ETHFI | 3.48 | 42,175,106.72 |
25 | MATIC | 0.66 | 38,073,739.80 |
26 | SUI | 0.97 | 37,912,690.81 |
27 | LTC | 80.93 | 36,268,902.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +14.72 |
2 | CHR | 0.29 | +10.73 |
3 | FLOKI | <0.01 | +6.34 |
4 | DOGE | 0.15 | +5.39 |
5 | CITY | 3.41 | +4.51 |
6 | ASR | 3.84 | +4.32 |
7 | ZEN | 8.50 | +4.17 |
8 | WIF | 3.09 | +3.76 |
9 | NEAR | 7.17 | +3.63 |
10 | BONK | <0.01 | +2.81 |
11 | LSK | 1.97 | +2.39 |
12 | RNDR | 11.12 | +2.34 |
13 | WBTC | 62,745.11 | +2.25 |
14 | POLYX | 0.39 | +2.23 |
15 | BTC | 62,761.89 | +2.14 |
16 | POWR | 0.31 | +1.96 |
17 | BICO | 0.42 | +1.91 |
18 | BCH | 439.40 | +1.74 |
19 | QTUM | 3.57 | +1.60 |
20 | BAR | 2.45 | +1.45 |
21 | JASMY | 0.02 | +1.43 |
22 | WNXM | 62.70 | +1.41 |
23 | JTO | 4.06 | +1.32 |
24 | SOL | 147.06 | +1.09 |
25 | FLOW | 0.85 | +1.07 |
26 | STX | 2.02 | +0.97 |
27 | LRC | 0.24 | +0.87 |
28 | MEME | 0.02 | +0.79 |
29 | KLAY | 0.17 | +0.79 |
30 | IMX | 2.24 | +0.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.29 | -16.04 |
2 | SAGA | 2.43 | -14.79 |
3 | QI | 0.02 | -13.82 |
4 | AERGO | 0.13 | -12.97 |
5 | TNSR | 0.82 | -12.62 |
6 | AEVO | 1.05 | -12.60 |
7 | REZ | 0.12 | -12.30 |
8 | UMA | 3.82 | -11.88 |
9 | ENA | 0.76 | -9.06 |
10 | GMX | 27.52 | -8.93 |
11 | RLC | 3.00 | -8.86 |
12 | OMNI | 16.01 | -8.62 |
13 | PENDLE | 3.91 | -8.39 |
14 | VIC | 0.43 | -8.11 |
15 | SYN | 0.75 | -7.85 |
16 | W | 0.55 | -7.85 |
17 | WLD | 5.51 | -7.68 |
18 | AR | 39.08 | -7.64 |
19 | RARE | 0.13 | -7.43 |
20 | FOR | 0.02 | -7.43 |
21 | PORTAL | 0.77 | -7.16 |
22 | FIS | 0.46 | -7.16 |
23 | XVG | <0.01 | -7.03 |
24 | MOVR | 14.88 | -6.86 |
25 | POLS | 0.69 | -6.77 |
26 | PYTH | 0.42 | -6.66 |
27 | PIXEL | 0.36 | -6.59 |
28 | LDO | 1.66 | -6.58 |
29 | CTK | 0.63 | -6.52 |
30 | VGX | 0.08 | -6.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận