Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,720.01 | 1,731,873,427.78 |
2 | ARS | 1,069.90 | 1,676,493,926.10 |
3 | ETH | 3,169.19 | 1,369,477,041.97 |
4 | SOL | 134.27 | 501,453,293.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,864,730.39 |
6 | ETHFI | 4.35 | 230,185,920.73 |
7 | ENA | 0.89 | 197,240,693.21 |
8 | XRP | 0.52 | 178,174,614.43 |
9 | DOGE | 0.14 | 170,105,652.47 |
10 | WIF | 2.61 | 122,065,557.04 |
11 | BONK | <0.01 | 90,722,804.72 |
12 | NEAR | 6.79 | 84,854,727.91 |
13 | AVAX | 34.93 | 68,664,340.31 |
14 | OP | 2.45 | 67,021,051.55 |
15 | BOME | <0.01 | 64,742,528.13 |
16 | RUNE | 4.99 | 59,586,910.99 |
17 | WAVES | 2.54 | 58,510,735.02 |
18 | SEI | 0.62 | 54,481,952.41 |
19 | GLM | 0.52 | 50,922,196.20 |
20 | PENDLE | 4.80 | 49,411,568.43 |
21 | WLD | 4.61 | 46,891,532.48 |
22 | TRX | 0.12 | 46,787,080.11 |
23 | MATIC | 0.70 | 46,052,978.57 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,153,304.48 |
25 | LTC | 83.01 | 43,006,992.67 |
26 | AR | 34.36 | 39,824,985.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.04 |
2 | GAL | 3.48 | -17.79 |
3 | SSV | 45.17 | -16.80 |
4 | LEVER | <0.01 | -16.11 |
5 | PENDLE | 4.80 | -15.37 |
6 | AKRO | <0.01 | -11.64 |
7 | MKR | 2,781.00 | -11.55 |
8 | OP | 2.45 | -11.31 |
9 | DYM | 3.38 | -10.50 |
10 | NMR | 23.14 | -10.48 |
11 | POLYX | 0.37 | -10.06 |
12 | TNSR | 0.86 | -9.70 |
13 | PORTAL | 0.85 | -9.58 |
14 | CTSI | 0.19 | -9.37 |
15 | CFX | 0.22 | -9.11 |
16 | ELF | 0.58 | -8.77 |
17 | DAR | 0.15 | -8.74 |
18 | TRU | 0.11 | -8.62 |
19 | CHR | 0.29 | -8.45 |
20 | SAGA | 3.60 | -8.24 |
21 | DUSK | 0.32 | -8.02 |
22 | STRK | 1.20 | -7.94 |
23 | AVA | 0.62 | -7.89 |
24 | AI | 0.94 | -7.85 |
25 | THETA | 2.14 | -7.85 |
26 | MEME | 0.03 | -7.83 |
27 | BICO | 0.46 | -7.83 |
28 | ERN | 4.09 | -7.83 |
29 | RSR | <0.01 | -7.79 |
30 | HIFI | 0.78 | -7.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận