Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,047.08 | 3,813,734,517.36 |
2 | ARS | 1,086.30 | 2,076,909,213.80 |
3 | ETH | 2,986.95 | 1,491,942,463.92 |
4 | SOL | 138.29 | 1,039,262,018.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 582,380,477.62 |
6 | DOGE | 0.13 | 330,785,805.93 |
7 | WIF | 2.73 | 259,348,252.47 |
8 | XRP | 0.52 | 210,596,075.35 |
9 | BONK | <0.01 | 168,694,956.00 |
10 | ENA | 0.81 | 137,485,604.96 |
11 | NEAR | 6.12 | 119,865,100.08 |
12 | ETHFI | 3.72 | 103,224,873.83 |
13 | RUNE | 4.98 | 101,290,340.56 |
14 | OP | 2.81 | 99,453,561.00 |
15 | BOME | <0.01 | 82,849,282.88 |
16 | AVAX | 33.67 | 81,933,360.50 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,832,513.11 |
18 | JTO | 3.65 | 67,479,203.34 |
19 | ORDI | 35.39 | 65,664,564.41 |
20 | WLD | 4.53 | 63,561,948.46 |
21 | TRX | 0.12 | 58,415,622.35 |
22 | ADA | 0.46 | 56,104,301.81 |
23 | HBAR | 0.10 | 54,749,353.32 |
24 | VGX | 0.10 | 54,262,341.85 |
25 | RNDR | 7.70 | 54,147,535.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 3.65 | +27.33 |
2 | VGX | 0.10 | +24.94 |
3 | PEPE | <0.01 | +24.72 |
4 | AR | 32.63 | +21.50 |
5 | BONK | <0.01 | +17.87 |
6 | W | 0.73 | +15.06 |
7 | WAVES | 2.43 | +14.64 |
8 | WIF | 2.73 | +13.92 |
9 | STEEM | 0.29 | +13.38 |
10 | OP | 2.81 | +13.23 |
11 | FLOKI | <0.01 | +13.10 |
12 | REZ | 0.16 | +12.89 |
13 | LSK | 1.83 | +12.83 |
14 | BLZ | 0.36 | +12.52 |
15 | IMX | 2.13 | +12.42 |
16 | PROM | 9.17 | +11.98 |
17 | SOL | 138.29 | +11.74 |
18 | PIVX | 0.35 | +11.54 |
19 | AXL | 1.23 | +11.30 |
20 | TAO | 399.50 | +11.25 |
21 | USTC | 0.02 | +11.09 |
22 | FIDA | 0.30 | +10.98 |
23 | CTK | 0.70 | +10.76 |
24 | CREAM | 43.92 | +10.57 |
25 | BLUR | 0.41 | +10.57 |
26 | CHESS | 0.19 | +10.50 |
27 | PDA | 0.08 | +10.47 |
28 | C98 | 0.28 | +10.31 |
29 | YGG | 0.78 | +10.27 |
30 | PYR | 4.47 | +10.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận