Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,040.00 | 1,673,670,737.48 |
2 | ARS | 1,066.40 | 1,548,072,387.40 |
3 | ETH | 3,181.22 | 1,384,450,983.98 |
4 | SOL | 136.23 | 469,866,093.88 |
5 | PEPE | <0.01 | 269,474,111.84 |
6 | ETHFI | 4.64 | 235,991,619.13 |
7 | XRP | 0.51 | 170,638,734.44 |
8 | ENA | 0.87 | 168,858,858.91 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,764,682.17 |
10 | WIF | 2.67 | 115,067,877.28 |
11 | BONK | <0.01 | 91,008,747.58 |
12 | NEAR | 6.78 | 89,315,017.42 |
13 | OP | 2.52 | 75,367,264.97 |
14 | AVAX | 34.84 | 66,678,215.06 |
15 | BOME | <0.01 | 65,614,218.57 |
16 | RUNE | 5.04 | 58,585,697.79 |
17 | WAVES | 2.60 | 54,495,845.99 |
18 | GLM | 0.55 | 53,364,159.79 |
19 | SEI | 0.64 | 50,328,087.36 |
20 | TRX | 0.12 | 45,101,299.51 |
21 | WLD | 4.73 | 44,632,842.53 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,819,413.48 |
23 | AR | 34.49 | 43,646,095.47 |
24 | MATIC | 0.71 | 43,401,074.23 |
25 | LTC | 83.50 | 41,616,894.26 |
26 | ETC | 27.38 | 41,040,966.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +12.19 |
2 | WAVES | 2.60 | +7.23 |
3 | SEI | 0.64 | +6.40 |
4 | ORN | 1.74 | +4.67 |
5 | GLM | 0.55 | +4.53 |
6 | BNX | 1.02 | +2.79 |
7 | ATA | 0.26 | +2.71 |
8 | BAR | 2.70 | +2.43 |
9 | OAX | 0.22 | +2.41 |
10 | ETHFI | 4.64 | +2.29 |
11 | AEVO | 1.55 | +1.64 |
12 | ENA | 0.87 | +1.28 |
13 | MLN | 21.36 | +1.18 |
14 | SFP | 0.79 | +1.10 |
15 | WING | 6.15 | +0.99 |
16 | XNO | 1.20 | +0.92 |
17 | SANTOS | 6.44 | +0.88 |
18 | ACM | 2.20 | +0.78 |
19 | ASR | 4.03 | +0.70 |
20 | LDO | 2.10 | +0.48 |
21 | PSG | 5.32 | +0.38 |
22 | OOKI | <0.01 | +0.26 |
23 | FTM | 0.72 | +0.24 |
24 | CREAM | 44.14 | +0.23 |
25 | AVAX | 34.84 | +0.17 |
26 | FUN | <0.01 | +0.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.51 | -21.74 |
2 | COS | 0.01 | -16.86 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.11 |
4 | SSV | 47.46 | -12.89 |
5 | MKR | 2,802.00 | -9.70 |
6 | AKRO | <0.01 | -9.53 |
7 | POLYX | 0.37 | -9.34 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.67 |
9 | ELF | 0.59 | -8.46 |
10 | STRK | 1.19 | -8.16 |
11 | DAR | 0.15 | -8.05 |
12 | DYM | 3.44 | -7.98 |
13 | OP | 2.52 | -7.77 |
14 | NMR | 23.59 | -7.71 |
15 | SYN | 0.93 | -7.65 |
16 | PENDLE | 5.20 | -7.57 |
17 | FARM | 79.13 | -7.53 |
18 | CFX | 0.22 | -7.46 |
19 | TIA | 9.58 | -7.35 |
20 | IQ | <0.01 | -7.17 |
21 | OM | 0.73 | -7.06 |
22 | TNSR | 0.88 | -6.89 |
23 | AR | 34.49 | -6.74 |
24 | NEAR | 6.78 | -6.70 |
25 | VITE | 0.02 | -6.59 |
26 | LQTY | 1.07 | -6.54 |
27 | ERN | 4.08 | -6.51 |
28 | POWR | 0.30 | -6.46 |
29 | IDEX | 0.06 | -6.40 |
30 | MAGIC | 0.77 | -6.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận