Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,212.01 | 1,195,345,335.09 |
2 | ARS | 1,105.50 | 877,130,720.30 |
3 | ETH | 3,073.40 | 506,375,911.92 |
4 | SOL | 169.37 | 453,647,063.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 180,475,665.38 |
6 | BONK | <0.01 | 178,018,990.64 |
7 | WIF | 2.50 | 147,547,864.64 |
8 | DOGE | 0.15 | 110,433,986.84 |
9 | FTM | 0.85 | 81,715,862.47 |
10 | LINK | 16.39 | 80,050,682.21 |
11 | RNDR | 10.13 | 73,355,628.27 |
12 | BOME | 0.01 | 67,980,850.91 |
13 | RUNE | 6.63 | 55,569,355.89 |
14 | XRP | 0.51 | 55,546,772.05 |
15 | NEAR | 7.83 | 54,452,517.56 |
16 | ENA | 0.71 | 50,910,208.54 |
17 | CREAM | 87.60 | 49,582,903.50 |
18 | ORDI | 39.80 | 48,062,241.56 |
19 | FLOKI | <0.01 | 47,438,834.68 |
20 | BCH | 484.00 | 41,769,380.31 |
21 | AVAX | 35.76 | 40,384,172.86 |
22 | RSR | <0.01 | 38,351,471.41 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,849,577.02 |
24 | WLD | 4.68 | 32,807,101.95 |
25 | PYTH | 0.38 | 32,787,203.79 |
26 | ICP | 12.62 | 30,696,829.69 |
27 | FIL | 5.55 | 28,986,417.05 |
28 | AEVO | 0.80 | 28,011,743.86 |
29 | BLZ | 0.29 | 27,826,450.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 87.60 | +49.18 |
2 | FARM | 81.71 | +21.16 |
3 | PHA | 0.20 | +8.24 |
4 | BNX | 1.07 | +7.03 |
5 | POND | 0.02 | +5.59 |
6 | OOKI | <0.01 | +5.13 |
7 | UNFI | 4.06 | +4.85 |
8 | VIC | 0.45 | +2.78 |
9 | BCH | 484.00 | +1.90 |
10 | HIVE | 0.32 | +1.85 |
11 | OAX | 0.23 | +1.76 |
12 | PAXG | 2,409.00 | +1.01 |
13 | ELF | 0.53 | +0.93 |
14 | ASR | 3.74 | +0.92 |
15 | LINK | 16.39 | +0.91 |
16 | AKRO | <0.01 | +0.64 |
17 | RSR | <0.01 | +0.64 |
18 | RNDR | 10.13 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.29 | -14.28 |
2 | EPX | <0.01 | -14.11 |
3 | PYTH | 0.38 | -13.80 |
4 | TNSR | 0.81 | -11.41 |
5 | STRK | 1.06 | -8.61 |
6 | MANTA | 1.45 | -8.30 |
7 | LSK | 1.78 | -8.12 |
8 | DIA | 0.46 | -8.02 |
9 | SAGA | 2.08 | -8.02 |
10 | ACE | 4.52 | -7.97 |
11 | TIA | 8.80 | -7.85 |
12 | BETA | 0.06 | -7.73 |
13 | AUCTION | 13.65 | -7.52 |
14 | CITY | 3.14 | -7.50 |
15 | OMNI | 13.80 | -7.32 |
16 | MAV | 0.35 | -7.16 |
17 | DCR | 19.42 | -7.13 |
18 | MBOX | 0.33 | -7.10 |
19 | ZRX | 0.55 | -6.95 |
20 | PIXEL | 0.34 | -6.95 |
21 | QUICK | 0.05 | -6.93 |
22 | XAI | 0.59 | -6.90 |
23 | ALCX | 23.43 | -6.88 |
24 | HOOK | 0.78 | -6.87 |
25 | ENA | 0.71 | -6.85 |
26 | NTRN | 0.64 | -6.74 |
27 | MEME | 0.02 | -6.71 |
28 | FLOKI | <0.01 | -6.54 |
29 | RPL | 18.28 | -6.35 |
30 | POLYX | 0.43 | -6.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận