Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.10 | 1,965,444,773.10 |
2 | BTC | 63,193.25 | 1,811,346,485.34 |
3 | ETH | 3,157.81 | 1,050,999,473.16 |
4 | SOL | 135.19 | 608,153,510.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 290,905,545.86 |
6 | ENA | 0.89 | 217,688,373.02 |
7 | ETHFI | 4.20 | 153,489,329.20 |
8 | DOGE | 0.14 | 150,642,024.55 |
9 | XRP | 0.51 | 148,389,455.83 |
10 | WIF | 2.61 | 133,793,041.56 |
11 | PENDLE | 4.51 | 91,854,301.24 |
12 | BONK | <0.01 | 87,345,650.37 |
13 | AVAX | 34.74 | 79,195,325.62 |
14 | NEAR | 6.72 | 70,692,753.10 |
15 | BOME | <0.01 | 58,707,930.37 |
16 | RUNE | 5.00 | 58,452,894.32 |
17 | OP | 2.47 | 55,908,338.71 |
18 | WAVES | 2.47 | 55,093,975.35 |
19 | SEI | 0.60 | 53,234,385.81 |
20 | WLD | 4.71 | 50,830,944.27 |
21 | TRX | 0.12 | 49,611,754.22 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,644,482.36 |
23 | AMP | <0.01 | 41,595,441.26 |
24 | FLOKI | <0.01 | 36,614,988.01 |
25 | RNDR | 7.70 | 35,726,535.92 |
26 | FIL | 5.89 | 34,742,832.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +25.55 |
2 | W | 0.67 | +13.63 |
3 | ENA | 0.89 | +11.73 |
4 | DEXE | 12.96 | +7.28 |
5 | BSW | 0.08 | +6.67 |
6 | JTO | 3.18 | +5.71 |
7 | STEEM | 0.28 | +5.64 |
8 | CVC | 0.17 | +5.56 |
9 | BNX | 1.02 | +4.92 |
10 | PEPE | <0.01 | +4.62 |
11 | AVAX | 34.74 | +4.51 |
12 | SFP | 0.80 | +4.15 |
13 | MBOX | 0.36 | +4.07 |
14 | CHZ | 0.12 | +3.98 |
15 | ALPACA | 0.18 | +3.91 |
16 | LTO | 0.18 | +3.26 |
17 | BLZ | 0.34 | +3.21 |
18 | REN | 0.06 | +3.14 |
19 | ANKR | 0.05 | +3.09 |
20 | FOR | 0.02 | +3.05 |
21 | CREAM | 43.96 | +2.95 |
22 | QTUM | 3.99 | +2.92 |
23 | ATM | 3.12 | +2.87 |
24 | NEO | 18.44 | +2.84 |
25 | IMX | 2.08 | +2.83 |
26 | EOS | 0.80 | +2.63 |
27 | MDX | 0.06 | +2.57 |
28 | SXP | 0.34 | +2.57 |
29 | POLS | 0.76 | +2.57 |
30 | ACE | 5.28 | +2.52 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -15.82 |
2 | COS | 0.01 | -15.52 |
3 | SSV | 43.42 | -15.16 |
4 | PENDLE | 4.51 | -14.48 |
5 | ATA | 0.23 | -10.46 |
6 | ASR | 4.00 | -7.58 |
7 | OM | 0.71 | -6.58 |
8 | GLM | 0.51 | -6.51 |
9 | IRIS | 0.03 | -6.44 |
10 | OOKI | <0.01 | -6.03 |
11 | HIGH | 3.74 | -5.49 |
12 | TAO | 389.40 | -5.44 |
13 | MKR | 2,787.00 | -5.20 |
14 | BAL | 3.64 | -4.91 |
15 | WAVES | 2.47 | -4.57 |
16 | LOOM | 0.08 | -4.21 |
17 | ENS | 15.74 | -3.85 |
18 | NMR | 23.44 | -3.34 |
19 | DAR | 0.15 | -3.32 |
20 | MAGIC | 0.75 | -3.26 |
21 | GAL | 3.46 | -3.11 |
22 | SNX | 2.82 | -2.99 |
23 | AKRO | <0.01 | -2.98 |
24 | METIS | 62.51 | -2.97 |
25 | NEAR | 6.72 | -2.84 |
26 | APE | 1.21 | -2.65 |
27 | AVA | 0.62 | -2.63 |
28 | POLYX | 0.36 | -2.56 |
29 | SUI | 1.16 | -2.52 |
30 | OP | 2.47 | -2.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận