Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,536,574,322.80 |
2 | ETH | 3,309.49 | 1,234,088,899.10 |
3 | BTC | 63,736.96 | 1,123,664,650.54 |
4 | SOL | 142.43 | 495,939,688.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 272,031,293.10 |
6 | ETHFI | 4.38 | 178,676,169.04 |
7 | NEAR | 7.29 | 149,798,324.55 |
8 | BONK | <0.01 | 131,031,678.90 |
9 | ENA | 0.86 | 118,748,454.98 |
10 | OP | 2.69 | 109,477,967.25 |
11 | WIF | 2.75 | 109,036,768.54 |
12 | GLM | 0.58 | 101,709,542.51 |
13 | DOGE | 0.15 | 92,347,313.61 |
14 | BOME | <0.01 | 76,541,727.08 |
15 | XRP | 0.52 | 67,271,438.62 |
16 | ETC | 28.72 | 58,679,000.14 |
17 | RUNE | 5.21 | 55,566,321.63 |
18 | WLD | 4.84 | 50,393,638.79 |
19 | AVAX | 34.71 | 50,380,087.34 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,638,431.65 |
21 | COS | 0.02 | 43,983,885.97 |
22 | STRK | 1.29 | 42,927,405.26 |
23 | LTC | 84.59 | 42,507,462.56 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,036,582.97 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,587,056.68 |
26 | AR | 36.04 | 35,454,327.37 |
27 | SSV | 53.37 | 34,973,115.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.64 |
2 | ETHFI | 4.38 | +28.10 |
3 | OP | 2.69 | +16.31 |
4 | OM | 0.80 | +14.94 |
5 | SSV | 53.37 | +12.86 |
6 | AR | 36.04 | +12.64 |
7 | AKRO | <0.01 | +12.47 |
8 | ONG | 0.65 | +11.99 |
9 | COMBO | 0.80 | +10.84 |
10 | STRK | 1.29 | +10.76 |
11 | ENS | 16.80 | +10.02 |
12 | ILV | 103.50 | +9.57 |
13 | IQ | 0.01 | +9.57 |
14 | SAGA | 3.81 | +7.63 |
15 | METIS | 66.28 | +7.60 |
16 | ETC | 28.72 | +7.28 |
17 | PEPE | <0.01 | +7.04 |
18 | MAV | 0.41 | +6.92 |
19 | BONK | <0.01 | +6.84 |
20 | GALA | 0.05 | +6.31 |
21 | OMNI | 21.45 | +6.29 |
22 | LDO | 2.06 | +6.01 |
23 | LQTY | 1.15 | +6.00 |
24 | REI | 0.09 | +5.99 |
25 | SEI | 0.60 | +5.78 |
26 | ANKR | 0.05 | +5.78 |
27 | MKR | 3,074.00 | +5.71 |
28 | MANTA | 1.82 | +5.68 |
29 | KEY | <0.01 | +5.58 |
30 | XEM | 0.04 | +5.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.22 |
2 | POWR | 0.32 | -5.69 |
3 | LOOM | 0.09 | -3.16 |
4 | DATA | 0.06 | -2.99 |
5 | LEVER | <0.01 | -2.84 |
6 | TROY | <0.01 | -2.40 |
7 | ERN | 4.35 | -2.29 |
8 | CTSI | 0.22 | -1.98 |
9 | PUNDIX | 0.67 | -1.91 |
10 | ATM | 3.11 | -1.80 |
11 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
12 | VITE | 0.02 | -1.36 |
13 | TNSR | 0.92 | -1.26 |
14 | CREAM | 44.13 | -1.14 |
15 | WING | 6.06 | -1.14 |
16 | DODO | 0.18 | -0.88 |
17 | RARE | 0.11 | -0.86 |
18 | LTO | 0.19 | -0.85 |
19 | POND | 0.02 | -0.81 |
20 | BLUR | 0.42 | -0.77 |
21 | ROSE | 0.10 | -0.76 |
22 | GAL | 4.51 | -0.73 |
23 | STEEM | 0.28 | -0.67 |
24 | CVC | 0.17 | -0.65 |
25 | WLD | 4.84 | -0.56 |
26 | BLZ | 0.34 | -0.55 |
27 | JTO | 3.16 | -0.38 |
28 | ENJ | 0.32 | -0.25 |
29 | WIF | 2.75 | -0.23 |
30 | EOS | 0.81 | -0.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận