Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,074.20 | 1,974,516,128.50 |
2 | BTC | 61,313.98 | 1,879,557,776.64 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,102,555,071.36 |
4 | ETH | 2,884.75 | 791,650,309.79 |
5 | SOL | 143.53 | 515,031,374.32 |
6 | WIF | 2.84 | 299,673,520.83 |
7 | DOGE | 0.15 | 284,694,019.12 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,753,596.30 |
9 | WLD | 4.66 | 200,330,080.70 |
10 | BOME | 0.01 | 194,995,686.78 |
11 | RNDR | 10.00 | 168,050,458.42 |
12 | XRP | 0.50 | 150,023,054.06 |
13 | ENA | 0.68 | 117,347,154.27 |
14 | NEAR | 6.99 | 100,631,126.66 |
15 | BONK | <0.01 | 96,791,217.22 |
16 | RUNE | 5.51 | 95,057,029.24 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 69,195,758.77 |
18 | AVAX | 31.92 | 58,907,241.28 |
19 | ORDI | 36.11 | 56,604,641.26 |
20 | ICP | 11.81 | 52,554,398.53 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 40,548,320.39 |
22 | JTO | 3.77 | 38,188,771.46 |
23 | LTC | 79.20 | 38,108,501.98 |
24 | ARKM | 2.24 | 37,042,212.56 |
25 | SUI | 0.90 | 36,417,771.23 |
26 | ADA | 0.43 | 35,370,586.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 84.99 | +25.10 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +13.06 |
3 | BNX | 0.96 | +5.98 |
4 | FLOKI | <0.01 | +5.66 |
5 | FIRO | 1.58 | +5.00 |
6 | PEPE | <0.01 | +4.90 |
7 | ARK | 0.82 | +4.34 |
8 | MBL | <0.01 | +3.95 |
9 | QI | 0.02 | +3.72 |
10 | AUCTION | 14.61 | +3.47 |
11 | LRC | 0.25 | +3.20 |
12 | BLZ | 0.38 | +3.01 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +2.31 |
14 | WAVES | 2.31 | +2.30 |
15 | ORN | 1.36 | +2.05 |
16 | BETA | 0.06 | +2.00 |
17 | ZEC | 22.30 | +1.97 |
18 | GMX | 27.79 | +1.72 |
19 | PENDLE | 3.93 | +1.66 |
20 | SC | <0.01 | +1.33 |
21 | VIC | 0.44 | +1.30 |
22 | XEC | <0.01 | +1.30 |
23 | ICP | 11.81 | +1.21 |
24 | OOKI | <0.01 | +1.17 |
25 | KAVA | 0.63 | +1.15 |
26 | EPX | <0.01 | +1.02 |
27 | CTK | 0.63 | +0.99 |
28 | AR | 39.14 | +0.98 |
29 | ALPINE | 1.75 | +0.75 |
30 | YFI | 6,748.00 | +0.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.66 | -14.18 |
2 | OMNI | 14.38 | -9.62 |
3 | ENA | 0.68 | -9.52 |
4 | RNDR | 10.00 | -9.25 |
5 | DYM | 2.52 | -8.54 |
6 | ERN | 4.00 | -8.26 |
7 | POND | 0.02 | -7.75 |
8 | WIF | 2.84 | -7.70 |
9 | IMX | 2.05 | -7.68 |
10 | SUI | 0.90 | -7.45 |
11 | AXL | 0.91 | -7.35 |
12 | FLUX | 0.82 | -7.35 |
13 | NULS | 0.56 | -7.22 |
14 | ARKM | 2.24 | -7.13 |
15 | SAGA | 2.21 | -7.06 |
16 | ALPACA | 0.16 | -7.01 |
17 | JOE | 0.42 | -6.45 |
18 | TIA | 8.29 | -6.43 |
19 | RUNE | 5.51 | -6.41 |
20 | REZ | 0.11 | -6.26 |
21 | JTO | 3.77 | -6.22 |
22 | BEL | 0.80 | -5.85 |
23 | DODO | 0.17 | -5.78 |
24 | RAY | 1.51 | -5.77 |
25 | NTRN | 0.63 | -5.69 |
26 | POLYX | 0.37 | -5.63 |
27 | SEI | 0.45 | -5.59 |
28 | FORTH | 3.81 | -5.47 |
29 | IRIS | 0.02 | -5.26 |
30 | NMR | 24.76 | -5.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận